Tôi bực mình… Tôi cảm thấy phiền toái. Tôi tức giận! Tôi NỔI ĐIÊN!!!

Trên đây là vài cách để nói về những cảm xúc không mấy dễ chịu mà đôi khi chúng ta phải ra. Tùy vào mức độ tức giận của bạn, bạn có thể chọn những cách diễn đạt phù hợp.

Trong tiếng Anh, ta cũng có những tính từ (adjective) tương tự để diễn đạt các cảm xúc trên. Có thể bạn không quá lạ lẫm với những từ này đâu, vì chúng được sử dụng khá thông dụng trong đời sống hàng ngày.

Hãy cùng điểm qua từng từ để hiểu thêm về nghĩa và cách dùng của chúng.

Mad

Khi ta tức giận hoặc rất tức giận một ai hoặc một điều gì, ta dùng mad. Ta có thể dùng mad thay thế cho angry hoặc very angry. (Chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về angry ở phần kế tiếp.)

Về cấu trúc, ta dùng giới từ (preposition) with hoặc at sau tính từ mad để nói đến người ta tức giận, và giới từ at, about hoặc over để nói về điều ta tức giận. Ngoài ra, ta cũng có thể dùng giới từ for nếu ta muốn nói về một hành động làm ta tức giận:

Be + mad + with/at someone + at/about/over something

Hoặc

Be + mad + with/at someone + for doing something

Trong cấu trúc thứ 2, doing có thể là bất kỳ động từ nào ở dạng gerund (verb + ing).

Đa phần những ngữ cảnh thích hợp để dùng tính từ mad là những ngữ cảnh không đòi hỏi tính nghiêm túc, trang trọng (informal). Tuy vậy, trừ khi bạn đọc những văn bản hành chính, luật pháp hay y tế cao cấp, đôi khi bạn sẽ gặp mad trong những văn bản trang trọng (formal); đừng ngạc nhiên, ranh giới phân biệt giữa formalinformal ngày càng bị xóa mờ.

Nên dùng tính từ mad sao cho đúng? Hãy cùng điểm qua một số ví dụ:

  • She was mad with him for not spending time being with her.
  • (Cô ấy tức giận vì anh ấy không dành thời gian bên cô.)

  • I was mad with myself over the little things I messed up.
  • (Tôi tức giận chính bản thân tôi vì những lỗi lặt vặt mà tôi đã gây ra.)

  • They were mad at the company about the late salary payments.
  • (Họ tức giận vì công ty trả lương trễ.)

Angry

Như đã nói thoáng qua ở trên, angry là một tính từ (adjective) với nghĩa tức giận.

Vậy angry khác với mad ra sao? Bạn hầu như có thể thay thế angry bằng mad (và ngược lại). Angry đôi khi được dùng khi cơn giận có cường độ ít hơn mad, đặc biệt là trong văn nói (spoken), nhưng đây không phải là một quy tắc cứng ngắt luôn luôn phải được tuân theo. Ngoài ra, angry còn là một từ thay thế cho mad trong những ngữ cảnh đòi hỏi sự nghiêm túc và trang trọng (formal).

Về cấu trúc câu, cách dùng angry hoàn toàn giống với cách dùng mad, cụ thể:

Be + angry + with/at someone + at/about/over something

Hoặc

Be + angry + with/at someone + for doing something
(doing: gerund/V-ing)

Hãy áp dụng các cấu trúc trên vào một số ví dụ cho tính từ angry:

  • I was very angry at her for forgetting my birthday.
  • (Tôi đã rất tức giận cô ấy vì cô đã quên ngày sinh nhật của tôi.)

  • Are you angry with me?
  • (Bạn có giận tôi không?)

  • He is still angry at me about the mistake I made 30 years ago.
  • (Anh ta vẫn còn giận tôi về lỗi lầm của tôi 30 năm trước.)

Annoyed

Khi ai hoặc điều gì đó làm bạn cảm thấy khó chịu, phiền toái, bạn có thể dùng tính từ annoyed. Bạn cảm thấy annoyed khi có một ai hoặc một điều gì làm bạn phật ý, không thoải mái, nhưng không nghiêm trọng đến mức bạn tức giận hay nổi cơn thịnh nộ. Để so sánh, bạn có thể hiểu annoyed như a bit angry hay a bit mad.

Về cấu trúc, một lần nữa, annoyed được dùng y như cách bạn dùng mad hay angry:

Be + annoyed + with/at someone + at/about/over something

Hoặc

Be + annoyed + with/at someone + for doing something
(doing: gerund/V-ing)

Annoyed được sử dụng khá phổ biến cho cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng. Tuy nhiên, bạn lưu ý rằng annoyed đứng giữa hai thái cực formalinformal này. Nó không cực kỳ trang trọng nhưng vẫn phù hợp để được dùng trong văn viết (written) mang tính khá nghiêm túc. Đồng thời, ở thái cực đối diện, annoyed có thể được dùng trong văn nói (spoken) hàng ngày, nhưng cũng không informal đến mức trở thành một tiếng lóng (slang).

Hãy cùng xem qua vài ví dụ với tính từ annoyed:

  • I am annoyed with myself for not fully understanding the meaning of the adjective “annoyed”.
  • (Tôi bực mình vì tôi không thực sự hiểu rõ ý nghĩa của tính từ annoyed.)

  • Will you please stop being annoyed over the things I did?
  • (Bạn có thể làm ơn đừng giận tôi vì những điều tôi đã làm nữa được không?)

  • The king was annoyed with his servants over the lack of a satisfactory answer.
  • (Vị hoàng đế bực mình những người hầu của ông vì họ không có một câu trả lời thỏa đáng.)

Cross

Bên cạnh annoyed, bạn cũng có thể dùng cross để diễn tả cảm xúc bực mình của bạn.

Lưu ý, cross có rất nhiều nghĩa và chức năng ngữ pháp khác nhau. Ví dụ, ở dạng danh từ (noun), cross có thể mang nghĩa chữ thập; là một động từ (verb), cross có thể mang nghĩa băng qua, xuyên qua hay cắt ngang; và ở dạng tính từ (adjective), ta có thể dùng cross với nghĩa bực bội. Ở đây, ta chỉ bàn duy nhất tới cross với chức năng tính từ mang nghĩa bực bội.

Một lưu ý khác nữa là bản thân cross ở đây đã là tính từ. Đừng vô tình dùng phân từ (participle) crossed khi thực sự bạn muốn dùng cross.

Crossannoyed có nghĩa khá tương đương nhau. Vậy, giữa hai tính từ này có những khác nhau gì? Đầu tiên, cross hầu như chỉ được dùng trong văn nói (spoken), trong khi annoyed có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết (written). Chẳng những vậy, nếu để ý, bạn sẽ thấy cross chủ yếu chỉ được dùng trong những cuộc hội thoại giữa những người thân thiết (familiar) với nhau, có thể là giữa những bạn rất thân với nhau, hoặc giữa những thành viên gần gũi với nhau trong gia đình. Ngoài ra, cross được dùng chủ yếu trong tiếng Anh của người Anh (British English). Bạn hiếm khi thấy tính từ này được sử dụng trong tiếng Anh của người Mỹ (American English); một số người Mỹ bản xứ ít tiếp tục với văn hóa Anh có thể còn chưa nghe qua cross ở dạng tính từ với nghĩa bực bội.

Về cấu trúc câu, như bạn sẽ thấy ở dưới, tính từ cross được dùng trong những cấu trúc khá giống với trường hợp mad, angry hay annoyed. Tuy nhiên, có 2 điểm bạn cần lưu ý. Thứ nhất, để nói rằng bạn đang bực một ai đó, bạn chỉ có một lựa chọn giới từ (preposition) duy nhất là with; tuyệt đối không bao giờ dùng giới từ at, vì cách dùng từ này rất gượng và có thể người nghe sẽ không hiểu bạn đang muốn nói gì. Thứ hai, để nói về một việc gì đó làm bạn bực mình, giới từ over rất rất rất hiếm khi được sử dụng. Để cho an toàn, tránh lỗi dùng từ sai ngữ cảnh và tránh làm người nghe khó hiểu, hãy hạn chế dùng giới từ over sau tính từ cross. (Ở đây, chúng ta không bàn về cụm động từ (phrasal verb) cross over; đây sẽ là chủ đề cho một bài học khác.)

Be + cross + with someone + at/about/(over) something

Hoặc

Be + cross + with someone + for doing something
(doing: gerund/V-ing)

Vài ví dụ về cách dùng tính từ cross:

  • Don’t be cross with me.
  • (Đừng bực tôi.)

  • They’re cross at the stuff you did.
  • (Họ bực chuyện mày làm.)

  • Dude, I’m cross!

  • (Tao bực quá mày!)

Bật mí thêm một điều nữa về cross! Bạn có thể dùng từ này như một động từ với nghĩa làm ai đó bực bội. Ví dụ:

  • Don’t cross them!
  • (Đừng làm cho họ bực!)

  • Cross me and you’ll be sorry!
  • (Mày sẽ phải hối hận nếu làm tao bực!)

  • She failed you because you crossed her.
  • (Bả đánh mày rớt tại mày làm bả bực.)

Vậy là hết bài!

Bạn còn điều gì thắc mắc về chủ đề này? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới nhé!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *