Động từ (verb) title có nghĩa là gọi tên, đặt tựa đề cho vật gì hay việc gì. Ví dụ: I want to title the book “In search of happiness” (Tôi muốn đặt tên cho quyển sách là “Đi tìm hạnh phúc”).

Động từ entitle thường được dùng với nghĩa trao quyền cho ai để sở hữu hoặc làm điều gì. Ví dụ: The ticket entitles you to a 30-miute chat with the band before the show (Tấm vé cho bạn quyền được trò chuyện với ban nhạc trong vòng 30 phút trước buổi diễn). Bạn lưu ý giới từ (preposition) to theo sau động từ entitle.

Vì lý do này, nhiều người ngờ ngợ, hoài nghi khi họ bắt gặp động từ entitle được dùng, thay vì title, với nghĩa gọi tên vật gì. Ví dụ: They entitle the song “The breakthrough” (Họ đặt tên cho bài hát là “Sự đột phá”). Liệu đây có phải là lỗi sử dụng từ vựng không?

Câu trả lời là không! Ngoài nghĩa thông dụng nhất của nó, động từ entitle còn được dùng như một từ đồng nghĩa với động từ title. Nói cách khác, động từ entitle có 2 nghĩa.

Ở thể bị động (passive voice), nghĩa của các động từ trên cũng không có gì khác. Ví dụ:

The movie was titled “Undiscovered” (Bộ phim được đặt tên là “Không được phát hiện”).

The movie was entitled “Undiscovered” (Bộ phim được đặt tên là “Không được phát hiện”).

The employee was entitled to 3 weeks of vacation every year (Người nhân viên được  quyền dùng 3 tuần nghỉ mỗi năm).

Vậy là hết bài!

Bạn còn điều gì thắc mắc về bài học? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới hay gửi email về địa chỉ contact.engbits@gmail.com nhé!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *