Định nghĩa / Ý nghĩa

Thành ngữ (idiom) zip your lip có nghĩa là đừng nói gì hết, câm miệng lại, im miệng lại, im đi, đừng hé môi, giữ chặt môi, giữ kín miệng.

Nguồn gốc / Xuất xứ

Thành ngữ zip your lip xuất xứ vào khoảng những năm 1940. Người ta liên tưởng hình ảnh miệng của chúng ta bị đóng lại, “kéo” lại với hành động kéo dây kéo (hay còn được gọi là khóa kéo, phec-mơ-tuya, hay fermeture nếu bạn nào biết tiếng Pháp) của quần áo.

Ví dụ và biến thể cách dùng như thế nào

  • She was going to ruin his party with the bad news, but I told her “Zip your lip!”. (Cô ta sắp hủy hoại bữa tiệc của anh ta, nhưng tôi nói với cô “Im miệng lại!”.)
  • I really want to tell her that I don’t love her anymore, but every time I am with her, there’s a voice inside my head saying “Zip your lip!”. (Tôi rất muốn nói với cô ấy rằng tôi không yêu cô ấy nữa, nhưng mỗi lần tôi ở bên cô ấy, có một tiếng nói trong đầu tôi nói rằng “Câm miệng lại!”.)
  • Despite John wanting to ask for a higher salary, he knew the company is going through a financially struggling time, and it’s better to have a job than to risk appearing as a greedy employee on the company’s blacklist, so he told himself to zip his lip. (Mặc dù John muốn hỏi tăng lương, anh biết rằng công ty đang trải qua một giai đoạn chật vật về tài chính, và chẳng thà có một công việc còn hơn là mạo hiểm bị nghĩ đến như một nhân viên tham lam trong sổ bìa đen của công ty, vì vậy anh tự nhủ hãy câm miệng lại.)
  • Alan knew the machine inside out, but when other people asked him to help fix it, he zipped his lip. You have to first offer to pay him a hefty amount of money. (Alan biết tường tận cỗ máy, nhưng khi những người khác nhờ anh giúp sửa nó, anh giữ chặt môi. Đầu tiên, bạn phải đề nghị trả cho anh ta một khoản tiền đồ sộ.)
  • She’s an introvert. Whenever she hears her friends invite each other to parties, she zips her lip and disappears! (Cô ta là một người sống nội tâm. Bất cứ khi nào cô nghe những người bạn của cô mời nhau đi tiệc, cô giữ chặt môi và biến mất!)
  • “You will observe many things here. Zip your lip and you’ll be fine.” – Those were the words I was told when I first joined the company. (“Bạn sẽ quan sát thấy nhiều điều ở đây. Giữ kín miệng và bạn sẽ ổn thôi.” – Đó là những lời tôi được dặn khi tôi mới vào công ty.)
  • You cheated one the exam, but I helped you, so I am guilty too. So zip your lip! (Mày gian lận trong bài thi, nhưng tao giúp mày, nên tao cũng có tội. Nên câm miệng lại!)
  • I wasn’t expecting the service to be this bad, but since my boss chose the restaurant, I decided to zip my lip. (Tôi không nghĩ dịch vụ tệ đến vậy, nhưng vì chủ của tôi chọn nhà hàng, tôi quyết định không hé môi.)
  • Laura and Simon are expecting their first baby, but I know Simon is infertile. Don’t worry, I’ll zip my lip. (Laura và Simon đang đón chờ con đầu lòng của họ, nhưng tôi biết Simon vô sinh. Đừng lo, tôi sẽ giữ kín miệng.)
  • It was a bad decision, we all know that, but she seems to be enjoying her life, so let’s zip our lips. (Đó là một quyết định tồi, chúng ta đều biết vậy, nhưng cô ấy dường như đang tận hưởng cuộc sống của cô, nên hãy im miệng chúng ta lại.)
  • – Coldplay is the best band in the world! (Coldplay là ban nhạc hay nhất thế giới!)
    Zip it! No one cares about them! (Câm miệng đi! Không ai quan tâm đến họ!)
  • I know you’re hurt. I know your pain. But you’re so much more fortunate than a lot of people. So zip your mouth! Stop complaining! (Tôi biết bạn đau. Tôi biết mỗi đau của bạn. Nhưng bạn may mắn hơn rất nhiều so với nhiều người. Nên im miệng đi! Đừng than phiền nữa!)

  • You can have your own opinions, but this is my presentation, and I’m the one speaking, so zip it! (Bạn có thể có những ý kiến riêng của bạn, nhưng đây là bài thuyết trình của tôi, và tôi là người đang nói, nên câm đi!)
  • I’m the one paying for this trip, so I get to choose where we’re going. Zip your mouth! (Tôi là người trả tiền cho chuyến đi này, nên tôi chọn chúng ta đi đâu. Im miệng đi!)
  • If you don’t shut your mouth, I’m going to ask you to leave this meeting. (Nếu bạn không khép miệng lại, tôi sẽ yêu cầu bạn rời buổi họp này.)
  • I’m really trying to concentrate on driving here. You have a choice between zippling your lip or getting out of the car. Right now! (Tôi đang cố tập trung lái xe ở đây [ở vị trí ghế ngồi của tôi]. Bạn có một lựa chọn giữa im miệng lại và rời khỏi xe. Ngay bây giờ!)
  • Do you ever shut your mouth? You’ve been talking for at least 2 hours straight, and no one is even listening! (Bạn có bao giờ im miệng không? Bạn đã nói chuyện 2 giờ đồng hồ liền, mà không ai thèm nghe cả!)

  • Zip your lip, my dear sister! You have no idea what I’m going through. (Câm miệng lại đi, người chị yêu dấu của em! Chị không hề có khái niệm em đang trải quả điều gì đâu.)
  • It’s impressive that you think you know exactly how people feel when even they themsleves don’t. Seriously, zip it! (Đáng ngưỡng mộ làm sao khi bạn nghĩ bạn biết chính xác người ta đang cảm giác ra sao, khi mà ngay cả chính bản thân họ còn không biết. Nghiêm túc đó, câm đi!)
  • The moment he saw his mother’s frown, he knew to zip his lip. (Thời khắc anh thấy cái cau mày của mẹ anh, anh biết phải im miệng lại.)

Vậy là hết bài!

Bạn còn điều gì thắc mắc về bài học? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới hay gửi email về địa chỉ contact.engbits@gmail.com nhé!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *