Billy Joel, 24 tuổi, vừa cho ra mắt một album solo thảm hại và muốn thoát khỏi hợp đồng với hãng thu âm của ông lúc bấy giờ. Để có tiền trang trải cuộc sống, ông chơi nhạc ở một quán bar tại thành phố Los Angeles, thuộc tiểu bang California, Mỹ. Cơ duyên tình cờ, không khí quán bar cho ông xúc cảm để sáng tác nên ca khúc Piano Man.

Khi đến với công việc ở quán, Billy chẳng hề nghĩ ngợi gì về nó; ông chỉ đến để có miếng ăn. Khi viết Piano Man, ông cũng chẳng nghĩ nó sẽ đi đến đâu; ông không hứng thú lắm với giai điệu của nó. Khi ca khúc ra mắt cuối năm 1973, nó đạt được một số thành công nhất định, nhưng chẳng ai mấy để ý đến nó. Có ai ngờ, sau lần ra mắt album The Stranger (Người Lạ) năm 1977, thế giới khám phá ra Billy Joel, và tiếp đó là Piano Man, và từ đó, Piano Man đã trở thành một biểu tượng, một từ đồng nghĩa cho tên tuổi của Billy Joel. Ông chẳng bao giờ hiểu được sự phổ biến của ca khúc, nhưng dù gì thì cũng khá tự hào về nó.

Piano Man là một bản nhạc waltz pha chất jazz nói về những quan sát của một chàng trai chơi dương cầm tại một quán bar. Tại nơi này, anh có dịp được tiếp xúc với nhiều người khách quen. Mỗi người là một câu chuyện, một người có một gốc gác, một cuộc sống khác nhau. Vậy nhưng, trong men rượu, trong tiếng đàn, họ được làm chính họ, và một cách tình cờ, họ đều giống nhau: những kẻ mộng mơ bị mắc kẹt trong thực tại. Không ai khác ai, không ai là ai.

Tự khi nào, ca khúc đã trở thành một bản karaoke phổ biến trong các quán bar.

Verse 1 (Lời 1)

It’s nine o’clock on a Saturday.

(Giờ là chín giờ vào một thứ Bảy.)

The regular crowd shuffles in.

(Đám đông thường lệ xào xáo vào.)

There’s an old man sitting next to me,

(Có một người đàn ông già đang ngồi kế tôi,)

Making love to his tonic and gin

(Làm tình với ly rượu gin và tonic của ông)

He says, “Son, can you play me a memory?

(Ông nói, “Con trai, con có thể chơi cho ta một ký ức?)

I’m not really sure how it goes,

(Ta không thực sự chắc nó nghe ra sao,)

But it’s sad and it’s sweet and I knew it complete

(Nhưng nó buồn và nó ngọt ngào và ta biết nó hoàn toàn)

When I wore a younger man’s clothes.”

(Thời ta mặc đồ của một người đàn ông trẻ hơn.”)

It’s nine o’clock

It is + từ/cụm từ chỉ thời gian là một cách vô cùng đơn giản và linh hoạt để nói về thời gian. Bạn có thể dùng cấu trúc này với một giờ cụ thể trong ngày (ví dụ: it’s 9 o’clock, it is 9 p.m.), một buổi trong ngày (it is the afternoon), một ngày trong tuần (it is Saturday), một tuần trong tháng (it is the first week of January), v.v. Bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc này cho sự kiện trọng đại nào đó (it is my wedding).

Bạn nhớ lưu ý chia động từ be theo đúng thì hiện tại, quá khứ hay tương lai, tùy nhu cầu sử dụng (It is Monday. / It was Monday. / It will be Monday.).

On a Saturday

Giới từ (preposition) on luôn luôn được dùng trọng cụm giới từ (prepositional phrase) chỉ ngày (day). Ví dụ: on a Saturday (vào ngày thứ Bảy), on this day (vào ngày này), on the day that… (vào ngày mà…). Cụm giới từ ở đây có chức năng như một cụm trạng từ chỉ thời gian (adverbial phrase of time).

On a Saturday: vào một ngày thứ Bảy. Mạo từ bất định (indefinite article) a được dùng trong trường hợp này vì tác giả vừa mới dẫn người nghe vào bái hát; người nghe không có thông tin gì để xác định một ngày thứ Bảy cụ thể nào. Hơn nữa, đây là một ngày thứ Bảy thường lệ như mọi thứ Bảy khác, và như bạn sẽ thấy, một đám đông thường lệ sẽ được nhắc đến ngay sau đây.

The regular crowd

The regular crowd (đám đông thường lệ) muốn nói đến một nhóm khách thường xuyên lui tới quán bar nơi nhân vật chính thường chơi dương cầm.

Mạo từ xác định (definite article) the được dùng trong trường hợp này vì tác giả đang chỉ đích thị, chính xác một đám đông cụ thể (đám đông cụ thể thường hay lui tới quán bar cụ thể), thay vì một đám đông ngẫu nhiên nào đó.

Shuffles in

Shuffle (xào / trộn / lui tới liên tục) là một động từ (verb) được dùng chẳng những để nhắc đến hành động khách vào quán vào còn miêu tả họ vào quán như thế nào. Họ không im lặng, trật tự bước vào quán mà xào xáo, nháo nhào, ồn ào, đi ra đi vào nhộn nhịp. Để hiểu rõ nghĩa của động từ shuffle, bạn chỉ cần đơn giản so sánh nó với động từ enter (vào).

Shuffle in là một cách nói ngắn gọn của shuffle into the bar.

There’s an old man sitting next to me

Câu trên không có gì khó hiểu về nghĩa: Có một người đàn ông già đang ngồi kế tôi.

Về ngữ pháp, ta có một mệnh đề quan hệ xác định được rút gọn (reduced defining relative clause): sitting next to me. Nếu viết đầy đủ, ta có thể diễn đạt câu trên như sau: There’s an old man who is sitting next to me (Có một người đàn ông già người đang ngồi kế tôi).

Making love to his tonic and gin

Make love to someone / something: làm tình với ai / cái gì. Cấu trúc diễn đạt này thường được dùng theo nghĩa đen đối với người, nhưng đôi khi nó cũng được dùng cho vật gì, hoặc điều gì, như một cách nói theo nghĩa bóng rằng chủ thể đam mê vật đó, điều đó rất nhiều. Ví dụ như trong bài hát, người đàn ông già mê mẩn món rượu gin và tonic của ông.

Một số bạn có thể đã nghe qua một cấu trúc diễn đạt tương tự: make love with someone / something. Về đại ý, hai cấu trúc này không có gì khác nhau; chúng đều có nghĩa là làm tình với ai / vật gì. Tuy nhiên, Khi dùng giới từ (preposition) with, ta muốn nói đến quan hệ hai chiều, cho và nhận, trong khi, với giới từ to, hành động ở đây là một chiều; chủ thể chỉ cho mà không được nhận lại. Trong lời bài hát, người đàn ông già mân mê món rượu gin và tonic của ông, nhưng ông không nhận lại hành động nào từ nó; sự tương tác ở đây chỉ có một chiều.

Gin and tonic (còn được gọi là gin tonic hay G and T) là một món rượu pha chế (cocktail). Nếu bạn nào sành về thức uống thì có thể đã nghe qua về món cocktail này. Trong bài hát, để khớp với giai điệu và để khớp với giới từ in trong shuffles in, tác giả đảo thứ tự hai thành phần chính trong tên gọi món thức uống này: tonic and gin.

Making love to his tonic and gin có thể được xem là một cụm động tính từ (participle phrase), với động tính từ hiện tại (present participle) making làm chủ chốt. Cụm động tính từ này có vai trò bổ nghĩa cho mệnh đề trước nó: There’s an old man sitting next to me. Một số người không thích cách phân tích này có thể chọn hiểu cụm từ như một dạng rút gọn của mệnh đề quan hệ không xác định (reduced non-defining relative clause) của mệnh đề trước nó, tức là nếu viết đầy đủ mệnh đề này trong câu, ta sẽ có: There’s an old man sitting next to me, who is making love with his tonic and gin. Vậy, thực sự ra đây là một participle phrase hay một relative clause? Điều đó tùy vào gu ngữ pháp của mỗi người. Đây là hai cách nhìn nhận khác nhau về cùng một vấn đề; cách nào đúng là tùy vào lập luận của người chọn hiểu rằng nó đúng.

Play me a memory

Play somebody something = play something for somebody. Đây là hai cách để nói chơi cho ai cái gì. Mặc dù trong bài hát, play có nghĩa là chơi một bản nhạc, nó không nhất thiết phải bị giới hạn trong phạm vi này. Bạn cũng thể dùng động từ play với một đối tượng khác, ví dụ: play a movie for somebody (chiếu một bộ phim cho ai), play somebody a clip (chơi một đoạn phim ngắm cho ai), play a game for somebody (chơi một trò chơi cho ai (trò chơi ở đây có thể nói đến một chiến dịch, mưu đồ nhằm giúp ai đó đạt được điều gì)).

Memory: ký ức: một cách nói hoán dụ (metonymy) đầy thi vị cho một bài hát, một giai điệu (melody) gợi lại ký ức. Hơn nữa, ở đây, tác giả biến tấu một chút cách diễn đạt thông dụng, play a melody (chơi một giai điệu), vận dụng việc memory hợp vần với melody.

I’m not really sure

Một cách khác để nói I don’t remember exactly (Tôi không nhớ chính xác) hay I’m not confident with what I remember / know (Tôi không tự tin với điều tôi nhớ / biết). Ngoài ra, bạn sẽ gặp vài trường hợp người nói sử dụng cách diễn đạt này như một cách nói khéo léo rằng I don’t know (Tôi không biết); không phải họ không biết chắc chắn, không phải họ không tự tin, mà họ hoàn toàn không biết, nhưng họ muốn khéo léo né tránh nói ra điều đó.

How it goes

Cách một việc gì diễn ra, luật chơi của một trò chơi nào đó, cơ chế một điều gì đó xảy ra hay vận hành, v.v. Trong trường hợp lời bài hát, người đàn ông già ý muốn nói ông không nhớ bài hát hay giai điệu mà ông đang nhắc đến chơi ra sao.

It’s sweet

Tính từ (adjective) sweet có thể được hiểu theo nghĩa đen, ngọt ngào, hay nghĩa bóng, dễ chịu.

Knew it complete

Know something complete: biết điều gì đó hoàn toàn.

Trong văn nói (spoken language) trong nhưng ngữ cảnh ít đòi hỏi tính trang trọng (informal register), tính từ (adjective) theo sau động từ (verb) đôi khi mang chức năng của một trạng từ (adverb), mặc dù nó không được chuyển sang dạng trạng từ (thường là bằng cách thêm hậu tố (suffix) -ly). Know something complete (so với know something completely) là một ví dụ. Về mặt khái niệm, know something complete hơi khác know something completely một chút, một sự khác biệt rất rất tinh tế nhưng không dễ hiểu (và không phải ai cũng bỏ thời giờ quan tâm). Know something complete muốn nói đến việc biết toàn bộ, tất cả các phần, các bộ phận, các khía cạnh của một điều gì. Một cách nói đầy đủ hơn có thể là: know something in its entirety (biết toàn thể điều gì), hay know something in its complete form (biết điều gì trong dạng toàn thể của nó). Trong khí đó, know something completely có nghĩa là biết điều gì thấu đáo. Nói cách khác, dạng complete nói về bản chất và tính toàn bộ của chủ thể được nhắc đến, trong khi dạng completely nói về sự tương tác toàn diện của hành động biết đối với chủ thể. Nói cách khác nữa, trọng tâm của dạng complete là chủ thể mà something nhắc đến, trong khi trọng tâm của dạng completely nằm ở động từ know. Tuy vậy, bạn không cần quá lo lắng về điều này, vì nó không được nhiều người quan tâm, và dần dần, know completeknow completely được dùng lẫn lộn với nhau.

But it’s sad and it’s sweet and I knew it complete

Một câu văn nghe có vẻ khá luộm thuộm và mất trật tự, nhưng đây là cách đặc trưng mà một người vừa suy nghĩ vừa nói. Trong văn nói, mỗi khi vừa nghĩ ra một ý gì, bạn có thể liên kết nó với những gì vừa nói bằng các liên từ (conjunction) đơn giản như and () và but (nhưng). Việc này giúp bạn giao tiếp nhanh chóng, diễn đạt được ngay những gì vừa nghĩ ra trong đầu trước khi ý nghĩ đó thoắt biến mất; nếu phải tập trung suy nghĩ về cách diễn đạt, não của bạn có thể bị chia trí, dẫn đến việc đánh mất ý tưởng quan trọng vì quá đề cao cách thức trình bày. Đương nhiên, bạn chỉ nên làm điều này trong những ngữ cảnh xuề xòa, informal, vì ở đây có một sự đánh đổi chất lượng giao tiếp cho hiệu suất giao tiếp.

A younger man’s clothes

Một cách khác để nói the clothes of a younger man (đồ của một người đàn ông trẻ hơn). “Người đàn ông trẻ hơn” không ai khác là chính bản thân người nói. When I wore a younger man’s clothes là một cách nói thi vị, bóng gió thay cho When I was younger (Khi tôi trẻ hơn bây giờ) hay When I was young (Khi tôi còn trẻ).

Refrain (Điệp khúc) (dùng chung cho cả bài)

Sing us a song, you’re the piano man

(Hát cho chúng ta một bài ca, anh là người đàn dương cầm)

Sing us a song tonight

(Hát cho chúng ta một bài ca tối nay)

Well, we’re all in the mood for a melody

(Tất cả chúng ta đang trong tâm trạng cho một giai điệu)

And you’ve got us feeling all right

(Và anh làm chúng ta cảm thấy ổn)

Sing us a song

Sing somebody something = sing something for somebody: hát gì cho ai. Bạn nhớ lưu ý sử dụng đúng giới từ for trong cách diễn đạt này.

Well

Trong văn nói tiếng Anh có nhiều từ đệm (filler word) giúp việc nói chuyện trở nên tự nhiên, thả lỏng, ít bị khô cứng, và đôi khi cũng giúp người nói ‘mua’ chút thời gian (nói cách dân dã hơn là câu giờ) để suy nghĩ về điều mình sắp nói. Well là một ví dụ. Nó không có một nghĩa gì cụ thể, nên bạn không cần cố tìm một từ trong tiếng Việt để dịch nó. Thay vào đó, hãy tập để ý khi nào nó được dùng, ngữ cảnh giao tiếp của nó mang tính chất gì; dần dần, bạn sẽ có thể sử dụng nó một cách tự nhiên mà không cần dịch trong đầu từ tiếng Việt (hoặc sang tiếng Việt).

We’re … in the mood for a melody

Be in the mood (for something): đang trong tâm trạng (cho điều gì), đang có hứng (cho điều gì).

Cấu trúc diễn đạt này cũng có thể được biến đổi một chút để sử dụng kèm động từ: be in the mood to do something: đang có tâm trạng / có hứng làm điều gì.

We’re all…

We’re all… = we are all… = we all are… = all of us are…: đây là một loạt những cách diễn đạt tương đương với nhau; chúng đều có nghĩa là: tất cả chúng tôi / tất cả chúng ta. Bạn có thể chia động từ are (xuất phát từ động từ be) theo cách khác, hay thay nó bằng bất cứ động từ nào khác tùy nhu cầu.

All right

Ổn / tốt / cảm thấy dễ chịu / cảm thấy an tâm / thỏa mãn / được v.v. Tùy tình huống, cụm từ all right có thể mang chức năng của một tính từ (adjective) hoặc một trạng từ (adverb).

Bạn sẽ gặp không hiếm những trường hợp từ alright được dùng thay cho cụm từ all right. Đây là cách nói ngắn gọn chỉ được chấp nhận trong những ngữ cảnh giao tiếp ít đòi hỏi tính trang trọng (informal register), đặc biệt là trong văn nói (spoken language).

You’ve got us feeling all right

Get somebody doing something: đưa ai vào trạng thái đang làm điều gì / làm cho ai dấn vào trạng thái đang làm việc gì. Trong lời bài hát, người chơi dương cầm đưa đám đông những người khách ở quầy rượu vào trạng thái cảm thấy ổn, làm cho họ cảm thấy dễ chịu.

Theo sau động từ get không nhất thiết chỉ có động từ (verb) ở dạng danh động từ (gerund). Cấu trúc diễn đạt tương tự, get somebody to do something, khá tương tự về nghĩa so với get somebody doing something. Tuy nhiên, get somebody to do something đặt trọng tâm vào việc thuyết phục, khuyên nhủ, kích thích, khích lệ, thúc đẩy ai đó làm việc gì, trong khi get somebody doing something đặt trọng tâm vào trạng thái của ai đó đang làm gì.

Verse 2 (Lời 2)

Now John at the bar is a friend of mine

(Giờ, John ở quầy rượu là một người bạn của tôi)

He gets me my drinks for free

(Anh cho tôi thức uống miễn phí)

And he’s a quick with a joke, or a light-up-your-smoke

(Và anh nhanh nhảu với một trò đùa, hay một đốt-thuốc-cho-bạn)

But there’s someplace that he’d rather be

(Nhưng có một nơi anh chẳng thà ở)

He says, “Bill, I believe this is killing me”

(Anh nói, “Bill, tôi tin rằng điều này đang giết tôi”)

As the smile ran away from his face

(Cùng lúc nụ cười chạy mất từ mặt anh)

“Well I’m sure that I could be a movie star

(Tôi chắc rằng tôi có thể làm một ngôi sao điện ảnh)

If I could get out of this place”

(Nếu tôi có thể ra khỏi chỗ này)

Now

Trạng từ now trong trường hợp này không phải là một từ được dùng với dụng ý chỉ thời gian. Nó thường được đặt ở đầu câu (hoặc đầu mệnh đề) để phục vụ một trong hai mục đích: giới thiệu hoặc nhấn mạnh điều mà câu / mệnh đề bàn tới. Bạn có thể dịch nó sang tiếng Việt là bây giờ hoặc giờ, nhưng tốt nhất, bạn hãy tập chú ý đến những ngữ cảnh có sự xuất hiện của nó để xem nó được sử dụng như thế nào, và từ đó bắt chước theo.

Bar

Danh từ bar có thể được dùng để nói đến toàn bộ quán rượu. Tuy nhiên trong trường hợp này, nó còn được dùng để nói đến khu vực cụ thể trong quán nơi có quầy rượu và người pha chế rượu (bartender), hay còn được gọi là quầy bar.

A friend of mine

Một cách trang trọng, kiểu cách để nói my friend.

Gets me my drinks

Get someone something = get something for someone: lấy vật gì cho ai.

For free

Miễn phí

Get something for someone for free = get someone something for free: lấy cho ai cái gì miễn phí.

Joke

Trò đùa

He’s quick with a joke

Be quick with something: nhanh nhảu làm điều gì.

A light-up-your-smoke

Cách diễn đạt light up something có hai nghĩa: làm vật gì sáng lên (ví dụ: light up the streetslàm sáng những con đường) hoặc đốt sáng vật gì (ví dụ: light up a candle đốt sáng một ngọn nến).

Smoke: khói. Ở đây, smoke là một cách nói hoán dụ (metonymy) để nói đến điếu thuốc lá (hay các loại thuốc hút khác). Khách vào quán bar thường hay hút thuốc.

Light-up-your-smoke: Khi khách vào quán, người phục vụ tại quầy bar thường lịch sự, niềm nở chiều khách bằng cách đốt điếu thuốc giúp họ, thay vì để họ tự làm một mình. Người phục vụ có thể nói với khách: Let me light up your smoke (Hãy để tôi đốt thuốc cho bạn). Bằng cách xâu chuỗi các chữ với nhau bằng những dấu gạch nối (hyphen), tác giả đã biến cụm động từ light up your smoke trong cách nói đó thành danh từ light-up-your-smoke. Cách chế từ này không phải là hiếm.

A light-up-your-smoke: light-up-your-smoke có thể là một danh từ không đếm được (uncountable noun) để nói chung chung về hành động người phục vụ đốt thuốc cho khách. Tuy nhiên, bằng cách đặt mạo từ bất định (indefinite article) a ở trước danh từ light-up-your-smoke, tác giả đã biến nó thành một danh từ đếm được (countable noun) để nói đến một lần đốt thuốc. Nói cách khác, mỗi lần hành động của người phục vụ đốt thuốc cho khách xảy ra, ta gọi đó là là a light-up-your-smoke.

Someplace

Một trạng từ (adverb) đồng nghĩa với trạng từ somewhere.

He’d rather be

Would rather be somewhere: chẳng thà ở một nơi nào đó.

He’d là dạng viết tắt của he would.

Bill

Không liên quan đến chủ đề học tiếng Anh, Bill ở đây nói đến tác giả (Billy Joel). Ông là nhân vật người chơi dương cầm (piano man) trong bài hát. Trong thời gian chơi đàn ở quán bar này, ông lấy tên nghệ danh là Bill Martin, một phiên bản tên xuất phát từ tên đầy đủ của ông, William Martin Joel (Trong tiếng Anh, một số người thường thay tên first name của họ từ William thành Bill, vì Bill nghe gần gũi hơn. Nếu ai giới thiệu họ tên Bill, khả năng rất cao tên thật, chính thức của họ là William.).

I believe this is killing me

Believe something: tin điều gì. Something có thể là một danh từ (noun), một cụm danh từ (noun phrase), hoặc một mệnh đề theo sau liên từ (conjunction) that (that-clause).

Nhắc đến liên từ that, ở đây, nó được hiểu ngầm. Câu đầy đủ phải là: I believe that this is killing me (Tôi tin rằng điều này đang giết tôi). Trong những ngữ cảnh trang trọng (formal register) và đặc biệt là trong văn viết (written language), bạn nên viết rõ liên từ that.

Kill something / someone: giết cái gì / điều gì / ai đó. Nghĩa đen của cách diễn đạt này thì rõ rồi, nhưng ngoài ra, bạn có thể dùng nó như một cách nói phóng đại (exaggeration): nó làm tôi chết mất.

The smile ran away from his face

Run away from someone / something / somewhere: chạy đi khỏi ai / điều gì / nơi nào. Bạn nhớ lưu ý giới từ away trong cách diễn đạt này.

The smile ran away from his face là một cách để nói the smile disappeared from his face (nụ cười biến mất khỏi gương mặt anh ta).

Movie star

Ngôi sao điện ảnh, một cách để nói talented and/or famous actor / actress in movies (diễn viên nam / diễn viên nữ đóng phim tài năng và/hoặc nổi tiếng).

I’m sure that I could be a movie star, if I could get out of this place

Ở đây có sử dụng dạng câu điều kiện loại 2 (type-2 conditional): If I could get out of this place, I could a be a movie star. John, người phục vụ tại quầy rượu, không thể nghỉ việc; anh cũng không hề biết mình thực sự sẽ thành công trong ngành điện ảnh hay không; vì vậy, mơ ước làm diễn viên nổi tiếng của anh chỉ là một giả định trong tương lai khó xảy ra.

Nếu bạn nào chưa rõ, if I could get out of this place là cách nói bóng gió thay cho if I could quit my job and do something else outside of this place (nếu tôi có thể nghỉ việc và làm gì khác ngoài nơi này).

Ngoài John và người đàn ông già trong lời 1, bạn sẽ tiếp tục gặp một loạt những nhân vật khác trong lời tiếp theo của bài hát; họ sống một cuộc đời nhưng mơ về một cuộc đời khác.

Verse 3 (Lời 3)

Now Paul is a real estate novelist

(Giờ, Paul là một tiểu thuyết gia bất động sản)

Who never had time for a wife

(Người chẳng bao giờ có thời gian cho một người vợ)

And he’s talking with Davey, who’s still in the Navy

(Và anh đang nói chuyện với Davey, người vẫn đang trong Hải quân)

And probably will be for life

(Và có lẽ sẽ như vậy hết đời)

And the waitress is practicing politics

(Và nữ bồi bàn đang thực hành chính trị)

As the businessmen slowly get stoned

(Trong khi những doanh nhân từ từ phê)

Yes, they’re sharing a drink they call loneliness

(Đúng, họ đang uống chung thức uống họ gọi là sự cô đơn)

But it’s better than drinking alone

(Nhưng nó đỡ hơn là uống một mình)

Real estate novelist

Novelist: tiểu thuyết gia.

Real estate: bất động sản. Ở đây, tác giả muốn rút gọn cụm danh từ real estate broker (nhà môi giới bất động sản). A real estate novelist là cách tác giả nói tắt, thay vì a real estate broker who is also a novelist.

Never had time for a wife

Never have time for someone / something: không bao giờ có thời gian cho ai đó / việc gì. Bạn nhớ lưu ý giới từ for.

Davey

Davey là một cách gọi thân thuộc của tên Dave, hay trang trọng, chính thức hơn nữa là David. Những tên gọi thân thương thường có hậu tố (suffix) -ey hoặc -y.

Ngoài ra Davey còn vần với Navy.

Who’s still in the Navy

Mặc dù Navy (Hải quân) mới được nhắc đến lần đầu trong bài hát, tác giả dùng mạo từ xác định (definite article). Điều này không có gì ngạc nhiên, vì chỉ có một Navy – một đội Hải quân – duy nhất (ít nhất là trong pham vị nước Mỹ); nó có thể được xác định ngay khi ta nhắc đến tên của nó.

Thay vì chỉ đơn giản trình bày thông tin Davey is in the Navy, tác giả thêm trạng từ still (vẫn còn) để tạo sự tương phản bằng cách ám chỉ hình ảnh đối lập về một ngày nào đó Davey sẽ ra khỏi Hải quân / ra khỏi quân đội (Davey will be out of the Navy). Sự tương phản ẩn ý sự mong muốn, chờ đợi. Tuy nhiên, theo vế tiếp theo của lời bài hát, mong ước này có thể sẽ không bao giờ xảy ra: and probably will be for life (và có thể sẽ ở hết đời).

For life

Vĩnh viễn, hết đời, trong suốt cuộc đời.

Probably will be for life

Một cách nói ngắn gọn của: probably will be there for life (có thể sẽ ở đó hết đời), hoặc probably will be like that for life (có thể sẽ như vậy hết đời).

Về ý nghĩa bài hát, Paul là người dường như có sự nghiệp ổn định (nhà môi giới bất động sản) và anh dường như có sự sáng tạo và xúc cảm (tiểu thuyết gia), nhưng cuộc sống hôn nhân của anh không tồn tại (không có thời gian cho một người vợ). Davey, vì lý do nào đó, không bước những bước kế tiếp trong cuộc sống mà quyết định chọn ở lại quân đội vĩnh viễn. Tuy nhiên, tại quán rượu này, nơi mà khách đến để sống như con người thực của họ, với những mơ ước của họ, trong chốc lát, Paul và Davey nói chuyện với nhau. Một số người tin rằng đây là một mối tình đồng tính (homosexual relationship) không chính thức và bị giấu diếm, vì điều này vô cùng bị kỳ thị trong xã hội thời bấy giờ. Điều này có đúng là sự thật? Chẳng ai biết chắc.

The waitress is practicing politics

Waitress: người phục vụ, nữ bồi bàn. Dạng tương đương cho nam giới là waiter (nam phục vụ).

Practice politics: thực hành chính trị. Cụm động từ này có thể có hai nghĩa. Thứ nhất, nó có thể có nghĩa là thực hành vận dụng kiến thức chính trị. Có thể nữ bồi bàn đam mê lĩnh vực chính trị nhưng chưa tìm được một công việc trong ngành này, nên phải làm bồi bàn qua ngày; làm bồi bàn không nhất thiết có gì xấu, cô chỉ muốn giành được nhiều thứ hơn trong cuộc sống. Có thể cô gặp những vị khách thích bàn việc chính trị, nên tập gia nhập những cuộc nói chuyện đó để xã giao, chiều khách. Cũng có thể, cô muốn vươn lên đến những giai cấp cao hơn trong xã hội, và hiểu biết về chính trị là cách mà cô nghĩ sẽ giúp mình gia nhập vào những giai cấp này. Thứ hai, nó có thể mang nghĩa thực hành vận dụng kỹ năng chính trị. Trong trường hợp này, chính trị hoàn toàn không liên quan gì đến môn học chính trị mà nói về những ngón nghề, những mẹo, những mánh mung, thủ đoạn, chiêu trò mà nữ bồi bàn dùng để chiều khách, cư xử sao cho vừa lòng khách, để khách vui, ngồi ở quán lâu, ăn uống nhiều món và cho cô nhiều tiền tip (còn được gọi là tiền boa).

As the businessmen slowly get stoned

Businessmen: dạng số nhiều (plural) của danh từ businessman (doanh nhân).

Slowly: một cách từ từ

Stoned: say xỉn (rượu, cồn), phê thuốc

They’re sharing a drink they call loneliness but it’s better than drinking alone

Share: chia sẻ. Share a drink: uống chung một món thức uống.

Loneliness: sự cô đơn – xuất phát từ tính từ lonely (cô đơn).

Alone: một mình

Bạn lưu ý hai từ khác nhau nhưng có khi bị nhầm lẫn: lonelyalone. Đôi khi ta cảm thấy cô đơn mặc dù ta không ở một mình. Đôi khi ta ở một mình nhưng không cảm thấy cô đơn.

Verse 4 (Lời 4)

It’s a pretty good crowd for a Saturday

(Đó là một đám khá đông cho một thứ Bảy)

And the manager gives me a smile

(Và người quản lý cho tôi một nụ cười)

‘Cause he knows that it’s me they’ve been coming to see

(Vì ông biết rằng đó là tôi họ đến để xem)

To forget about life for a while

(Để quên đời chốc lát)

And the piano sounds like a carnival

(Và chiếc dương cầm nghe như một ngày hội)

And the microphone smells like a beer

(Và chiếc micro ngửi như một cốc bia)

And they sit at the bar and put bread in my jar

(Và họ ngồi ở quầy rượu và cho bánh mì vào hũ của tôi)

And say, “Man, what are you doing here”

Và nói, “Anh bạn, anh đang làm gì ở đây”

It’s a pretty good crowd for a Saturday

Pretty good: khá tốt, không tồi. Một cách để nói not extraordinary, but not bad either (không đặc biệt, nhưng cũng không tồi).

Crowd: đám đông (ta đã gặp danh từ này ở đầu bài hát).

It’s a pretty good crowd for something: đó là một đám khá đông cho điều gì / việc gì / sự kiện gì. Cách diễn đạt này có ý nói sự kiện thu hút khá đông người đến dự, và nó dựa trên tư tưởng càng đông càng vui (the more the merrier). Một ví dụ khác: It’s a pretty good crowd for a wedding (Đó là một đám khá đông cho một dám cưới, ý nói đám cưới xôm tụ, không quá hẻo lánh, mất hứng).

Gives me a smile

Gives someone a smile (cho ai một nụ cười) = smile at someone (cười với ai). A smile ở đây là a smile of satisfaction (một nụ cười mãn nguyện).

‘Cause

Cách diễn đạt rút gọn của because. Theo sau ‘cause / because là một mệnh đề (clause).

It’s me they’ve been coming to see

Trong câu này có một mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause): It is me whom they’ve been coming to see (Đó là tôi, người mà họ đến để xem).

Một cách diễn đạt khác cho It’s me they’ve been coming to seeThey’ve been coming to see me. Tuy nhiên, như bạn có thể thấy, việc đặt It is me ở đầu câu giúp ích rất nhiều trong việc nhấn mạnh điều quan trọng mà người nói muốn truyền đạt, thay vì chỉ đơn giản trình bày thông tin cho người nghe.

Come (somewhere) to see someone / something: đến (đâu) để xem ai / điều gì.

To forget about life for a while

To forget… là cách ngắn ngọn để nói in order to forget… (để quên…)

Forget about someone / something: quên ai / vật gì / điều gì

For a while: trong chốc lát, trong một khoảng thời gian. Bạn lưu ý là cụm danh từ a while là hai chữ riêng lẻ. Một lỗi rất phổ biến là cụm danh từ a while (tương đương với a period of timemột khoảng thời gian) thường bị viết nhầm với trạng từ awhile (tương đương với for a period of timetrong một khoảng thời gian). Nói cách khác, trạng từ awhile tương đương với cụm trạng từ for a while.

The piano sounds like a carnival

Piano: đàn dương cầm

Carnival: ngày hội, sự kiện hội hè (thường có nhạc, có nhiều người tham gia nhảy múa)

Sound like: nghe như. Cách diễn đạt này chỉ được chấp nhận trong những ngữ cảnh ít đòi hỏi sự trang trọng (informal register). Để nghe trang trọng hơn, bạn có thể nói sound similar to (nghe tương tự như), hoặc have (a) similar sound to that of ( (một) âm thanh giống như âm thanh của).

The microphone smells like a beer

Microphone: mi-crô (thiết bị dùng để đặt tại nguồn phát ra âm thanh để thu âm thanh được phát ra).

A beer: beer (bia) thường là một danh từ không đếm được (uncountable noun). Bạn không thể đếm được từng đơn vị bia, cũng giống như bạn không thể đếm được từng đơn vị nước. Tuy nhiên, nhiều người dùng beer như một danh từ đếm được (countable noun) để nói đến một đơn vị của vật được dùng để chứa bia, ví dụ như một cốc bia, một ly bia, một lon bia. (Lưu ý: đối với dạng danh từ đếm được của beer, vật chứa bia thường chỉ là những vật nhỏ, có thể cầm được bằng tay. Đối với những vật chứa có thể tích lớn hơn, ví dụ như một thùng bia, một két bia, một khoang chứa bia, ta phải nói rõ ra; ví dụ: a barrel of beer (một thùng gỗ lớn chứa bia))

Smell like: ngửi như. Giống như trường hợp của sound like, bạn có thể nói smell similar to (ngửi tương tự như) hoặc have (a) similar smell to that of ( (một) mùi hương giống như).

They sit at the bar

Sit at the bar: ngồi tại quầy rượu. Bạn nhớ lưu ý giới từ at trong cách diễn đạt này.

Put bread in my jar

Danh từ bread có hai nghĩa. Nghĩa đen của nó là bánh mì, đơn giản. Ngoài ra, bread còn có nghĩa là tiền, thu nhập (trong tiếng Việt cũng có cụm từ tương tự: miếng ăn). Có thể bạn đã nghe qua danh từ breadwinner đế nói đến một người trong gia đình đi làm để có thu nhập.

Jar: . Những người chơi nhạc thường trình diễn ở những nơi đông người như trên đường phố, trong công viên, gần trường học, trạm xe buýt, trạm xe điện ngầm, v.v. và cả trong quán bar; nếu khách qua lại cảm thấy hay, thích thú, họ sẽ bỏ tiền vào một hũ nhỏ mà người nhạc sĩ đặt ở gần họ, như một cách để tán thưởng và cảm ơn về phần trình diễn. Số tiền đó gọi là tiền tip (tiền boa), và jar ở đây là từ gọi tắt của tip jar, hay jar of tip (hũ tiền boa).

Put something in / into a jar: bỏ vật gì vào hũ. Bạn nhớ lưu ý giới từ in hoặc into trong cách diễn đạt này.

Man, what are you doing here

Man (anh bạn, này ông kia, bồ, ê bồ tèo, v.v.) không chỉ đơn giản là một từ để gọi người chơi dương cầm. Nó là một từ cảm thán mà ai đó thốt ra để thể hiện sự ngạc nhiên, ngưỡng mộ, hân hoan, hay nhấn mạnh diều sắp nói (hay diều vừa nói). Mặc dù một số người chủ ý dùng woman khi người nghe là phái nữ, man có thể được dùng cho cả hai phái nam và nữ.

Khi ai đó hỏi bạn What are you doing here? (Bạn đang làm gì ở đây?), họ muốn biết lý do hay mục đích của sự hiện diện của bạn tại nơi đó. Một số câu hỏi có chức năng tương tự: What are you here for? (Bạn ở đây cho việc gì?) For what purpose are you here? (Cho mục đích gì mà bạn ở đây?) Why are you here? (Tại sao bạn ở đây?) What is your reason for being here? (Lý do bạn ở đây là gì?).

Ở một tầng nghĩa ẩn hơn, What are you doing here? có thể còn có nghĩa là You’re not supposed to be here. (Đúng ra bạn bạn không / không được ở đây.), You should not be here. (Bạn không nên ở đây.). Đây là có thể là nghĩa của câu hỏi này trong bài hát, và nếu đúng là như vậy, thì nó có thể là một câu hỏi tu từ (rhetorical question – câu hỏi không cần câu trả lời). Quán rượu trong bài hát là nơi khách đến để mơ mộng về cuộc sống họ ước được có. Họ mơ vì họ không có khả năng biến nó thành hiện thực. Trong khi đó, người chơi dương cầm quá tài năng, xuất sắc, làm cho họ thích thú và có khả năng đưa họ vào giấc mơ của họ, làm họ thấy ổn. Vì vậy, họ thắc mắc vì sao một người có khả năng như anh lại không sống một cuộc đời tốt đẹp hơn, mà thay vào đó lại chọn ở lại chốn mà người ta chỉ ở khi bị mắc kẹt trong cuộc sống, không thể làm tốt hơn. What are you doing here? You should be somewhere else better! (Bạn đang làm gì ở đây? Bạn phải ở một nơi khác tốt hơn!)

Full Lyrics (Toàn bộ lời bài hát)

It’s nine o’clock on a Saturday.

(Giờ là chín giờ vào một thứ Bảy.)

The regular crowd shuffles in.

(Đám đông thường lệ xào xáo vào.)

There’s an old man sitting next to me,

(Có một người đàn ông già đang ngồi kế tôi,)

Making love to his tonic and gin

(Làm tình với ly rượu gin và tonic của ông)

He says, “Son, can you play me a memory?

(Ông nói, “Con trai, con có thể chơi cho ta một ký ức?)

I’m not really sure how it goes,

(Ta không thực sự chắc nó nghe ra sao,)

But it’s sad and it’s sweet and I knew it complete

(Nhưng nó buồn và nó ngọt ngào và ta biết nó hoàn toàn)

When I wore a younger man’s clothes.”

(Thời ta mặc đồ của một người đàn ông trẻ hơn.”)

La la-la di-di da

La-la di-di da, da dum

Sing us a song, you’re the piano man

(Hát cho chúng ta một bài ca, anh là người đàn dương cầm)

Sing us a song tonight

(Hát cho chúng ta một bài ca tối nay)

Well, we’re all in the mood for a melody

(Tất cả chúng ta đang trong tâm trạng cho một giai điệu)

And you’ve got us feeling all right

(Và anh làm chúng ta cảm thấy ổn)

Now John at the bar is a friend of mine

(Giờ, John ở quầy rượu là một người bạn của tôi)

He gets me my drinks for free

(Anh cho tôi thức uống miễn phí)

And he’s a quick with a joke, or a light-up-your-smoke

(Và anh nhanh nhảu với một trò đùa, hay một đốt-thuốc-cho-bạn)

But there’s someplace that he’d rather be

(Nhưng có một nơi anh chẳng thà ở)

He says, “Bill, I believe this is killing me”

(Anh nói, “Bill, tôi tin rằng điều này đang giết tôi”)

As the smile ran away from his face

(Cùng lúc nụ cười chạy mất từ mặt anh)

“Well I’m sure that I could be a movie star

(Tôi chắc rằng tôi có thể làm một ngôi sao điện ảnh)

If I could get out of this place”

(Nếu tôi có thể ra khỏi chỗ này)

Now Paul is a real estate novelist

(Giờ, Paul là một tiểu thuyết gia bất động sản)

Who never had time for a wife

(Người chẳng bao giờ có thời gian cho một người vợ)

And he’s talking with Davey, who’s still in the Navy

(Và anh đang nói chuyện với Davey, người vẫn đang trong Hải quân)

And probably will be for life

(Và có lẽ sẽ như vậy hết đời)

And the waitress is practicing politics

(Và nữ bồi bàn đang thực hành chính trị)

As the businessmen slowly get stoned

(Trong khi những doanh nhân từ từ phê)

Yes, they’re sharing a drink they call loneliness

(Đúng, họ đang uống chung thức uống họ gọi là sự cô đơn)

But it’s better than drinking alone

(Nhưng nó đỡ hơn là uống một mình)

Sing us a song, you’re the piano man

(Hát cho chúng ta một bài ca, anh là người đàn dương cầm)

Sing us a song tonight

(Hát cho chúng ta một bài ca tối nay)

Well, we’re all in the mood for a melody

(Tất cả chúng ta đang trong tâm trạng cho một giai điệu)

And you’ve got us feeling all right

(Và anh làm chúng ta cảm thấy ổn)

It’s a pretty good crowd for a Saturday

(Đó là một đám khá đông cho một thứ Bảy)

And the manager gives me a smile

(Và người quản lý cho tôi một nụ cười)

‘Cause he knows that it’s me they’ve been coming to see

(Vì ông biết rằng đó là tôi họ đến để xem)

To forget about life for a while

(Để quên đời chốc lát)

And the piano sounds like a carnival

(Và chiếc dương cầm nghe như một ngày hội)

And the microphone smells like a beer

(Và chiếc micro ngửi như một cốc bia)

And they sit at the bar and put bread in my jar

(Và họ ngồi ở quầy rượu và cho bánh mì vào hũ của tôi)

And say, “Man, what are you doing here”

(Và nói, “Anh bạn, anh đang làm gì ở đây”)

La la-la di-di da

La-la di-di da, da dum

Sing us a song, you’re the piano man

(Hát cho chúng ta một bài ca, anh là người đàn dương cầm)

Sing us a song tonight

(Hát cho chúng ta một bài ca tối nay)

Well, we’re all in the mood for a melody

(Tất cả chúng ta đang trong tâm trạng cho một giai điệu)

And you’ve got us feeling all right

(Và anh làm chúng ta cảm thấy ổn)

Vậy là hết bài!

Bạn còn điều gì thắc mắc về bài học? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới hay gửi email về địa chỉ contact.engbits@gmail.com nhé!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *