Bước ngoặt tình yêu, đó là tất cả những ta cần để cuộc đời sang trang. Vào một đêm trăng xanh, nhân vật chính trong bài hát Blue Moon (Trăng Xanh) tâm sự với trăng về cuộc đời đơn độc của mình, nào có biết chỉ trong tích tắc sau đó, tình yêu của đời họ xuất hiện ngay trước mắt. Dưới sự chứng kiến của mặt trang xanh, mọi thứ đã xoay chuyển hoàn toàn.

Ca khúc Blue Moon mà thế giới bắt đầu biết đến vào cuối năm 1934 có một tiền thân (hay nói đúng hơn là vài tiền thân!) khá thú vị. Giữa năm 1933, tác giả Richard Rodgers và Lorenz Hart viết ca khúc có cùng giai điều nhưng khác lời và đặt tên cho nó là Prayer (Lời Cầu nguyện). Ca khúc này được lên kế hoạch làm nhạc của phim Hollywood Party (Tiệc Hollywood), nhưng kế hoạch này bị hủy. Ca khúc sau đó được Hart tái chế (cùng nhạc, đổi lời) thành It’s Just That Kind of Play (Nó Chỉ Là Loại Kịch Đó) để làm nhạc phim Manhattan Melodrama (Kịch tâm lý tình cảm Manhattan). Đến đầu năm 1934, ca khúc suýt bị cắt khỏi phim trước khi công chiếu; để cứu vãn tình hình, nó một lần nữa được Hart thay lời và tái sử dụng dưới tên gọi The Bad in Every Man (Cái Xấu trong Mỗi Người Đàn Ông). Không lâu sau đó, Rodgers và Hart nhận được lời đề nghị biến ca khúc nhạc phim thành một ca khúc với lời nhạc thị trường. Cuối 1934, Blue Moon được trình làng.

Một quá khứ khá gian nan, nhưng nếu Rodgers và đặc biệt là Hart không đi đến cùng, họ đã không có dịp được chứng kiến nó trở thành bài hit quốc tế đứng đầu bảng xếp hạng của tạp chí Billboard năm 1961. Bạn chưa thực sự bị ấn tượng bởi điều này? Hãy xét đến hàng loạt những tên tuổi nổi tiếng đã trình bày nó, mỗi người theo sắc thái và khẩu vị âm nhạc riêng của họ: Billy Eckstine, Mel Tormé, The Marcels, Frank Sinatra, Billie Holiday, Elvis Presley, Sam Cooke, The Platters, The Mavericks, Cyndi Lauper, Bob Dylan, Rod Stewart, Dean Martin, Yvonne De Carlo và The Supremes.

Verse 1 (Lời 1)

Blue moon

(Trăng xanh)

You saw me standing alone

(Ngươi thấy ta đang đứng một mình)

Without a dream in my heart

(Không một giác mơ trong tim ta)

Without a love of my own

(Không một tình yêu của riêng ta)

Blue moon

Chắc bạn đã từng nghe qua, mỗi tháng, con người trên Trái Đất thông thường chỉ quan sát mặt trăng tròn (full moon) được một lần. Tuy nhiên, trong vài dịp hiếm hoi, ta có dịp được quan sát trăng tròn đến 2 lần trong cùng một thánh; trăng tròn xuất hiện lần thứ 2 này được gọi là blue moon (trăng xanh).

Vì sao có tên blue moon? Thực ra thì blue moon nhìn không khác gì mấy về màu sắc so với một full moon bình thường. Ngoại trừ một lần vào năm 1883 sau vụ phun trào núi lửa Krakatoa ở Indonesia. Dung nham của lần phun trào đó phát tán quá nhiều bụi vào khí quyển đến mức Mặt Trăng nhìn có vẻ như có màu xanh, một hiện tượng quang học thú vị. Cái tên blue moon được ra đời từ đó.

blue moon là một hiện tượng khá hiếm hoi, trong tiếng Anh có thành ngữ once in a blue moon (một lần vào dịp trăng xanh) – một cụm trạng từ (adverbial prhase) nói về tần suất rất thấp, tần số xuất hiện hiếm hoi của một sự kiện gì.

Một cách tình cờ hay cố ý, blue moon ở đây có thể còn là một phép chơi chữ vận dụng nghĩa buồn của từ blue. Bài hát bắt đầu bằng lời tâm sự buồn bã của nhân vật chính với mặt trăng về sự đơn độc (và cả sự cô đơn nữa). Có thể vì nhân vật chính đang trong tâm trạng buồn (blue) nên nhìn mặt trăng cũng có vẻ buồn (blue moon).

Saw me standing alone

See someone doing something: thấy ai đang làm gì. Đây là một cụm động từ (verb phrase) thường gặp trong giao tiếp hàng ngày để kể lại hành động của ai đó.

Động từ theo sau see someone được dùng ở dạng gerund (v-ing, danh động từ) để nhấn mạnh rằng hành động này đang diễn ra. Trong một cấu trúc tương tự, see someone do something (thấy ai làm gì), động từ theo sau see someone được dùng ở dạng nguyên mẫu (infinitive) để nói bao quát về toàn bộ hành động, thay vì đặt trọng tâm vào việc nó đang tiếp diễn.

Without a dream

Without something / with someone: không có vật gì, điều gì / không có ai. Cấu trúc diễn đạt đối lập là with something / with someone.

A dream in my heart

Something in one’s heart: điều gì, vật gì trong tim ai. Bạn nhớ in (trong) là giới từ (preposition) thích hợp trong cách diễn đạt này.

A love of my own

Of one’s own: của riêng ai: một cách để nói in one’s own possession (thuộc sự sở hữu của riêng ai). Các giới từ ofin là đặc trưng cho từng cấu trúc diễn đạt, vì vậy bạn nên học thuộc chúng (và đồng thời là hiểu nghĩa của chúng).

Own được dùng để nhấn mạnh rằng điều được nói đến là của riêng ai. Nếu không muốn nhấn mạnh, a love of my own (một tình yêu của riêng tôi) có thể được thay thế bằng a love of mine (một tình yêu của tôi).

Verse 2 (Lời 2)

Blue moon

(Trăng xanh)

You knew just what I was there for

(Ngươi biết chính xác vì điều gì mà ta ở đó)

You heard me saying a prayer for…

(Ngươi nghe ta đang nói một lời cầu nguyện cho…)

… Someone I really could care for

(Một ai đó mà ta thực sự có thể quan tâm đến)

You knew …

Know something / know someone: biết điều gì, vật gì / biết ai. Something trong cấu trúc diễn đạt này có thể là một danh từ (noun), một cụm danh từ (noun phrase) hay một mệnh đề (clause).

Chỉ một thay đổi nhỏ bằng việc dùng thêm giới từ, nghĩa của cách diễn đạt trên có thể bị thay đổi. Ngoài know something / someone, bạn sẽ gặp know about something / someoneknow of something / someone. Khi biết một cách thân thuộc, tường tận, nằm lòng và có thể là có một mối liên hệ cá nhân đến điều gì hoặc ai đó, bạn dùng know something / someone (không có giới từ sau động từ know). Khi bạn biết về ai hoặc về điều gì với một lượng kiến thức, thông tin kha khá nhưng không phải toàn bộ, bạn dùng know about something / someone. Khi bạn biết về ai hoặc về điều gì một cách thoáng qua, có thể bạn đã nghe thoáng qua về nó / về họ đâu đó trong quá khứ, có thể khi nhắc đến nó / đến họ, bạn cảm thấy quen quen, know of something / someone là cấu trúc diễn đạt phù hợp.

What I was there for

To be somewhere for something (có mặt ở đâu vì điều gì) = to be somewhere for some purpose / some reason (có mặt ở đâu vì mục đích gì / lý do gì). Hai cấu trúc diễn đạt này cũng có thể áp dụng cho ai đó; bạn chỉ cần thay thế something bằng someone.

What (cái gì / điều gì) trong trường hợp này là một đại từ quan hệ danh ngữ (nominal relative pronoun). Nó có hai chức năng. Thứ nhất, nó là một cụm danh từ (noun phrase); điều này phù hợp với những gì ta đã nhắc đến ở trên về thành phần ngữ pháp something theo sau know trong cấu trúc diễn đạt know something. Thứ hai, what là một phần của một mệnh đề nằm trong một mệnh đề lớn hơn; và trong cấu trúc này, what là đại từ đóng vai trò liên hệ giữa mệnh đề con và mệnh đề chính.

Cụ thể, bản thân what I was there for (vì điều gì mà tôi ở đó) là một mệnh đề (I là chủ ngữ (subject), was there for what là vị ngữ (predicate)). Nhìn từ góc độ rộng hơn, mệnh đề con what I was there for là một mệnh đề quan hệ danh ngữ (nominal relative clause) trong mệnh đề chính You knew what I was there for. Hay nói cách khác, cụm danh từ (noun phrase) what I was there for đóng vai trò tân ngữ (object) trong mệnh đề You knew what I was there for. Làm tân ngữ là một trong những chức năng điển hình của một cụm danh từ (noun phrase).

Về nghĩa, nếu bạn chưa thực sự hoàn toàn hiểu nghĩa của mệnh đề you knew what I was there for, nó có thể được diễn đạt bằng cách khác (paraphrase) như sau: you knew the purpose which I was there for, hay viết một cách trang trọng (formal), đúng chuẩn ngữ pháp hơn: you knew the purpose for which I was there (bạn biết mục đích vì điều gì mà tôi ở đó). The purposewhich được hợp nhất lại (fused) thành what.

Just

Một cách khác để nói exactly (chính xác). Just (chỉ) có thể được hiểu là chỉ như vậy, không gì khác, không có khả năng hay ngoại lệ nào khác.

You knew just what I was there for có thể được viết rõ hơn là you knew exactly what I was there for.

Heard me saying a prayer

Hear someone doing something: nghe ai đang làm gì. Cũng tương tự như cấu trúc see someone doing something mà ta đã bàn đến trong lời 1 của bài hát, động từ theo sau hear someone được sử dụng ở dạng gerund (verb đuôi -ing) để nhấn mạnh rằng hành động này là một hành động đang tiếp diễn, thay vì chỉ nói chung chung rằng nó xảy ra.

Saying a prayer for… someone

Say a prayer for someone: nói lời cầu nguyện cho ai. Bạn lưu ý chọn đúng giới từ for cho cấu trúc diễn đạt này.

Tại thời điểm này của bài hát, nhân vật chính chưa gặp người họ phải lòng, nên họ chỉ nói lời cầu nguyện cho một ai đó (someone), một ai đó chung chung, không cụ thể, mà họ hy vọng sẽ gặp trong tương lai.

Someone I really could care for

Care for someone là một cách khác để nói take care of someone: chăm sóc ai.

Ở đây, ta có một mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause) với đại từ quan hệ (relative pronoun) whom được lược bỏ: someone whom I really could care for. Đại từ quan hệ whom còn có thể được thay thế bằng that, hoặc bằng who trong những ngữ cảnh ít đòi hỏi tính trang trọng (informal register). Thông thường, khi giao tiếp trong những ngữ cảnh trang trọng (formal register), khắt khe về ngữ pháp, bạn nên viết đầy đủ mệnh đề quan hệ, cụ thể là viết rõ đại từ quan hệ thay vì lược bỏ nó (trừ khi bạn biết chắc chắn việc lược bỏ là lợi thế của bạn về mặt phong cách hành văn).

Ngoài ra, nhân vật chính sử dụng động từ could ở thể giả định (subjunctive) thay vì động từ can ở thể trình bày thông thường (indcative). Mặc dù đây là một chi tiết ngữ pháp, nó giúp ta hiểu một cách thống nhất nghĩa của lời bài hát. Tại thời điểm nhân vật chính nói/hát someone I really could care for, họ chưa biết họ có thực sự sẽ gặp được ai. Được chăm sóc cho người yêu tương lai là điều họ mong muốn, ao ước sẽ xảy ra, nhưng nó chỉ là một giả thuyết (hypothesis) đang chờ hạ hồi phân giải.

Bridge (Phần chuyển tiếp)

And then there suddenly appeared before me

(Và sau đó bỗng nhiên hiện diện trước mặt ta)

The only one my arms will / would / could (ever) hold

(Người duy nhất mà vòng tay ta sẽ / có thể (bao giờ) ôm)

I heard somebody whisper, “Please adore me”

(Ta nghe ai đó thì thầm, “Làm ơn yêu thương tôi”)

And when I looked, the moon, it (had) turned to gold

(Và khi ta nhìn lại, mặt trăng đã chuyển sang màu vàng)

There appeared… the only one…

Cấu trúc there + verb + object ( + động từ + tân ngữ) thực sự không có gì xa lạ với chúng ta. Nói được sử dụng rất rất thường xuyên trong mẫu câu thông dụng there is… hay there are…, ví dụ: there is a table and four chairs (có một cái bàn và bốn cái ghế), there are four chairs and a table (có bốn cái ghế và một cái bàn). Qua lời bài hát, ta có dịp được tiếp cận và mở rộng phạm vi sử dụng cấu trúc này với những động từ khác động từ be, cụ thể là động từ appear (xuất hiện): there appear the only one my arms will ever hold (có xuất hiện người duy nhất mà vòng tay tôi sẽ bao giờ ôm).

Suddenly

Bỗng nhiên, một cách bất ngờ – một trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner) đồng nghĩa với all of a sudden.

Before me

Một cụm giới từ chỉ nơi chốn (prepositional phrase of place) đồng nghĩa với in front of me (trước tôi, trước mặt tôi), in front of my eyes (trước mắt tôi).

The only one my arms will / would / could (ever) hold

Tương tự như trường hợp ta đã gặp ở trên, ta có thêm một mệnh đề quan hệ xác định nữa, và đại từ quan hệ của mệnh đề này cũng bị lược bỏ: the only one whom my arms will ever hold (đại từ quan hệ whom có thể được thay thế bằng who hay that).

Một lưu ý nhỏ xíu về chỗ này trong bài hát. Tùy vào phiên bản mà bạn nghe, có khi bạn sẽ nghe ca sĩ hát would ever hold (sẽ bao giờ ôm, thể giả định subjunctive) hoặc could ever hold (có thể có bao giờ ôm, cũng ở thể giả định subjunctive) thay vì will ever hold (sẽ bao giờ ôm, ở thể thông thường indicative). Đây chỉ là cách biến tấu bài hát tùy vào khẩu vị và cảm hứng của ca sĩ trình bày. Tất cả 3 động từ will, wouldcould đều phù hợp với lời bài hát. Nếu nói will, nhân vật chính khá quả quyết rằng đây sẽ là người duy nhất mà họ ôm cho đến hết đời. Nếu dùng would hay could, nhân vật chính có thể cũng có cùng mức độ quả quyết, nhưng họ muốn ngụ ý rằng họ đang đặt ra một giả định cho tương lai; họ không thể chắn chắc 100% chuyện gì sẽ xảy ra và liệu dự định của họ sẽ xảy ra một cách hoàn thiện như mong muốn hay không.

Cuối cùng, trạng từ ever được thêm vào câu để nhấn mạnh, làm tăng tính bao quát về thời gian và làm tăng mức độ chắc chắn về dự định tương lai của nhân vật chính (dự định sẽ ôm duy nhất người yêu mà họ vừa gặp). Thay vì nói sẽ ôm ai, khi thêm trạng từ ever, bạn có ý muốn nói sẽ ôm họ đến hết đời, bất kể khả năng có chuyện gì xảy ra trong tương lai, bất kỳ có xa đến mấy trong tương lai.

Một số ca sĩ bỏ bớt trạng từ ever khi trình bày ca khúc này. Không có gì sai về ngữ pháp, nhưng quả là một thiếu sót về nghĩa.

Heard somebody whisper

Hear someone do something: nghe ai làm gì. Chúng ta đã chuẩn bị tinh thần để nói về cụm từ này từ trước. Trong khi các cấu trúc diễn đạt see someone doing somethinghear someone doing something mà ta gặp ở phía trên đặt trọng tâm vào việc hành động được nói đến đang diễn ra, cấu trúc hear someone do something đơn giản chỉ nói đến hành động một cách chung chung, tổng thể.

Adore

Một cách khác để nói love (yêu). Bạn có thể hiểu đơn giản là adore (yêu) bộc lộ nhiều tình yêu thương hơn like (thích).

And when I looked

Một cách nói vắn tắt, ngắn gọn cho And when I looked at the moon (Và khi tôi nhìn mặt trăng), hay cụ thể hơn nữa là And when I turned my head and loooked at the moon (Và khi tôi ngoảnh đầu và nhìn mặt trăng).

The moon, it (had) turned to gold

Gold (vàng) chỉ là một chi tiết đơn giản để tả mặt trăng đẹp, sáng, rạng rỡ, hân hoan, một thay đổi (từ bluemàu xanh, tâm trạng buồn) xảy ra cùng lúc với thay đổi lớn trong cuộc đời nhân vật chính, sau khi họ được gặp người yêu và cảm thấy hạnh phúc.

Thay vì it turned to gold, vài ca sĩ hát it had turned to gold. Chi tiết này thêm một ý nghĩa nhỏ cho lời bài hát. Nếu dùng thì quá khứ đơn (past simple tense), cụ thể là it turned to gold, nhân vật chính chỉ đơn giản là kể lại về sự thay đổi sắc thái của mặt trăng; họ không nhấn mạnh hay đưa ra dữ kiện khi nào sự thay đổi này đã xảy ra. Có thể mặt trăng đã chuyển màu xong trước khi nhân vật chính quay lại nhìn nó, hoặc có thể nó đang trong quá trình chuyển màu khi họ ngoảnh đầu nhìn nó, hoặc có thể họ ngoảnh đầu nhìn nó và được chứng kiến toàn bộ quá trình chuyển màu của nó. Trong khi đó, nếu dùng thì quá khứ hoàn thành (past perfect tense), cụ thể là it had turned to gold, ta xác định được rằng sự kiện chuyển màu đã bắt đầu xảy ra từ trước khi nhân vật chính ngoảnh đầu nhìn mặt trăng (và có thể đã kết thúc tại thời điểm ngoảnh đầu).

Verse 3 (Lời 3)

Blue moon

(Trăng xanh)

Now I’m no longer alone

(Giờ đây ta không còn một mình)

Without a dream in my heart

(Không một giấc mơ trong tim ta)

Without a love of my own

(Không một tình yêu của riêng ta)

No longer

Một cụm từ thông dụng để nói not like in the past anymore (không còn giống trong quá khứ nữa), not now as formerly (bây giờ không giống trước đây). Bạn cũng có thể nói not any longer.

Lời 3 hầu như sử dụng lại lời 1, ngoại trừ câu you saw me standing alone được thay bằng now I’m no longer alone. Chỉ với một sự thay đổi nhỏ về lời hát, ta có thể thấy rõ sự tương phản. Sau cuộc gặp mặt mang tính bước ngoặt với tình yêu mới, tình thế của nhân vật chính trong bài hát đã hoàn toàn được đảo ngược. Theo chiều hướng tốt hơn, đương nhiên rồi!

Bây giờ, hãy cùng nhau ôn lại toàn bài hát!

Full Lyrics (Toàn bộ lời bài hát)

Blue moon

(Trăng xanh)

You saw me standing alone

(Ngươi thấy ta đang đứng một mình)

Without a dream in my heart

(Không một giác mơ trong tim ta)

Without a love of my own

(Không một tình yêu của riêng ta)

Blue moon

(Trăng xanh)

You knew just what I was there for

(Ngươi biết chính xác vì điều gì mà ta ở đó)

You heard me saying a prayer for…

(Ngươi nghe ta đang nói một lời cầu nguyện cho…)

… Someone I really could care for

(Một ai đó mà ta thực sự có thể quan tâm đến)

And then there suddenly appeared before me

(Và sau đó bỗng nhiên hiện diện trước mặt ta)

The only one my arms will / would / could (ever) hold

(Người duy nhất mà vòng tay ta sẽ / có thể (bao giờ) ôm)

I heard somebody whisper, “Please adore me”

(Ta nghe ai đó thì thầm, “Làm ơn yêu thương tôi”)

And when I looked, the moon it (had) turned to gold

(Và khi ta nhìn lại, mặt trăng đã chuyển sang màu vàng)

Blue moon

(Trăng xanh)

Now I’m no longer alone

(Giờ đây ta không còn một mình)

Without a dream in my heart

(Không một giấc mơ trong tim ta)

Without a love of my own

(Không một tình yêu của riêng ta)

Vậy là hết bài!

Bạn còn điều gì thắc mắc về bài học? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới hay gửi email về địa chỉ contact.engbits@gmail.com nhé!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *