Với giai điệu nhẹ nhàng, lời ca đơn giản, What a Wonderful World (Quả là Một Thế giới Kỳ diệu) thu hút khán giả ngay từ những nốt nhạc đầu tiên. Vỏn vẹn chỉ trong vài câu thơ ngắn gọn, ca khúc là lời tâm tư về cuộc sống, là sự bình yên trong tâm hồn, là phong thái thanh thản trước vạn vật, là nỗi phấn khích và niềm đam mê khám phá thế giới xung quanh, là cặp mắt hiếu kỳ phát hiện những nét đẹp nhỏ bé, bình dị nhất, là trái tim hân hoan nhìn đời và cảm đời, là nhận thức, sự trân trọng và lòng biết ơn thực tại theo đúng bản chất của nó, là tình bạn, tình yêu giữa người với người, là bước chân khoan thai, niềm tin và sự lạc quan đón mỗi ngày đến, là tầm nhìn xa xăm về một tương lai đầy hy vọng. Nó là sự hòa bình tuyệt đối.

Bài hát What a Wonderful World tìm đến danh ca Louis Armstrong năm ông 66 tuổi. Kể từ lúc đó, ông đã trở nên bất tử.

Verse 1 (Lời 1)

I see trees of green, red roses too

(Tôi thấy những cây xanh, những đóa hồng đỏ nữa)

I see them bloom for me and you

(Tôi thấy chúng nở cho tôi và bạn)

And I think to myself, what a wonderful world.

(Và tôi nghĩ với bản thân, thật là một thế giới kỳ diệu.)

Trees of green

Trees of green, và skies of blue, clouds of white trong lời 2, là cách diễn đạt màu sắc một cách thi vị. Trong giao tiếp bình thường, chúng ta chỉ nói đơn giản là green trees, blue skies, white clouds.

Red roses too

Thêm trạng từ (adverb) too vào cuối cụm danh từ (noun phrase) red roses là một cách rất tiện lợi để tránh lặp lại toàn cấu trúc mệnh đề (clause) trước đó. Nếu nói nguyên văn, bạn sẽ phải nói I see trees of green and I also see roses of red hoặc I see trees of green and I see roses of red too.

See them bloom

See + noun + infinitive verb: thấy + danh từ + động từ nguyên mẫu không chia là một cấu trúc thông dụng để miêu tả việc thấy chủ thể làm gì. Cấu trúc này sử dụng dạng nguyên mẫu của động từ (thay vì dạng gerund (danh động từ)) để nhấn mạnh toàn bộ hành động được nhắc đến qua động từ nguyên mẫu, bất kể nó có đang tiếp diễn sau khi chúng ta nói hay đã hoàn tất.

Bloom for me and you

Do something for someone (làm việc gì cho ai) là một cách diễn đạt đơn giản nhưng khá hay mà bạn nên biết. Bạn nhớ lưu ý dùng đúng giới từ (preposition) for trong cấu trúc này nhé.

And I think…

Trong những ngữ cảnh giao tiếp ít trang trọng (informal register), đặc biệt là trong văn nói (spoken language), việc bắt đầu một câu bằng liên từ (conjunction) and là rất thông dụng. Nó giúp người nói liên kết nhiều ý với nhau, và đồng thời nó cũng cho thấy người nói đang vừa nghĩ vừa nói, không có thời gian sắp xếp ý diễn đạt ngăn nắp; họ nghĩ gì nói nấy, và mỗi khi họ muốn thêm 1 ý vào những gì họ nói trước đó thì họ chắp nối bằng liên từ and một cách thuận tiện.

Think to myself

Think to oneself: tự nghĩ với bản thân. Ta cũng có một cách diễn đạt tương tự, tell oneself (tự nhủ với bản thân / tự nói với bản thân); tuy nhiên, cách diễn đạt này không hoàn toàn đồng nghĩa với think to oneself, nên bạn thận trọng chọn một trong hai tùy vào trường hợp cụ thể.

What a wonderful world

What + (a/an) + noun: quả là + (một) + danh từ. Đây là một cấu trúc thông dụng được dùng như một lời cảm thán để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, dâng trào. Bản thân nó không nhất thiết mang nghĩa tích cực (positive) hay tiêu cực (negative); để xác định điều này, ta phải xem xét ngữ cảnh mà nó được dùng. Nếu muốn, bạn cũng có thể thêm dấu cảm thán “!” (còn được gọi là dấu chấm than, hay exclamation mark trong tiếng Anh). Ở đây, what a wonderful world rõ ràng mang nghĩa tích cực; nó là lời thán phục bắt nguồn từ niềm phấn khởi, mãn nguyện về cuộc sống. Trong khi, nếu nói What horrible weather!, rõ ràng người nói không tỏ ra hào hứng mấy về thời tiết.

Verse 2 (Lời 2)

I see skies of blue, and clouds of white,

(Tôi thấy những mảng trời xanh, và những áng mây trắng,)

The bright blessed day, the dark sacred night.

(Ngày sáng phúc lành, đêm tối thiêng liêng)

And I think to myself, what a wonderful world.

(Và tôi nghĩ với bản thân, quả là một thế giới kỳ diệu.)

Skies of blue

Bầu trời có thể được nghĩ đến như một vật thể không đếm được (uncountable); trong trường hợp đó, ta dùng sky. Tuy nhiên, nếu muốn làm bật khái niệm bầu trời được chia làm nhiều mảng khác nhau, có thể đếm được (countable), skies sẽ là lựa chọn từ vựng thích hợp hơn.

Blessed day

Blessed có thể có hai chức năng ngữ pháp rất dễ bị nhầm lẫn với nhau. Nó có thể là dạng past participle (phân từ quá khứ) của động từ (verb) bless (ban phước). Trong trường hợp đó, nó có nghĩa là được ban phước, và âm -ed ở cuối là âm gió. Nó cũng có thể là một tính từ (adjective) với nghĩa phúc lành. Đây là chức năng được dùng trong lời bài hát, và ở đây,–ed ở cuối từ được phát âm thành tiếng; nói cách khác, blessed trong trường hợp này là từ có hai âm tiết (syllable).

Bridge (Phần chuyển tiếp)

The colors of the rainbow, so pretty in the sky,

(Nhừng màu sắc của cầu vòng, thật đẹp trên trời)

Are also on the faces of people going by.

(Cũng hiện diện trên những gương mặt của người người đi ngang qua)

I see friends shaking hands, saying “How do you do?”

(Tôi thấy bạn bè bắt tay nhau, nói “Bạn khỏe không?”)

They’re really saying “I love you.”

(Họ thực sự đang nói “Tôi yêu bạn.”)

In the sky

Đây là một cụm từ hữu dụng để nói vật gì ở trên trời. Bạn nhớ ghi chú cẩn thận giới từ in trọng cách diễn đạt này.

Ngoài ra, ở đây người nói không có nhu cầu nhấn mạnh bầu trời là nhiều mảng ghép lại, nên danh từ không đếm được (uncountable noun) sky được sử dụng.

On the faces

On the face (of someone): trên gương mặt (của ai): một cụm từ hữu dụng nữa mà bạn nên biết. Bạn nhớ đặc biệt chú ý dùng đúng giới từ on trong cụm này.

People going by

Go by là một phrasal verb có nghĩa đi ngang qua.

People: cái gọi chung con người, một tập thể người.

Shaking hands

Shake hands: bắt tay

How do you do?

Một cách khác để nói “How are you?”. Động từ do ở đây không nói đến một việc làm cụ thể nào; nó đơn giản nghĩa là sống, xoay sở tình hình cuộc sống. Bạn có thể hiểu nghĩa của nó là “Bạn sống thế nào rồi?”.

Really saying

Đôi khi bạn không thực sự nói chính xác điều bạn đang nghĩ trong đầu. Để giải thích ý nghĩ thực sự của mình, bạn có thể kèm trạng từ really (thực ra, thực sự là) với động từ say (nói). Ví dụ, thay vì nói “What I am really saying is…”, bạn có thể nói “What I mean is…”.

I love you

Nhiều người trong chúng ta có thể lần đầu gặp câu “I love you” (tôi yêu bạn) trong ngữ cảnh tình cảm yêu đương lứa đôi, nhưng nó không nhất thiết chỉ được sử dụng trong trường hợp này. Bạn có thể sử dụng trong bất cứ tình huống nào có tình yêu giữa người với người.

Verse 3 (Lời 3)

I hear babies cry, I watch them grow.

(Tôi nghe trẻ con khóc, tôi nhìn chúng lớn)

They’ll learn much more than I’ll ever know.

(Chúng sẽ học được hơn rất nhiều điều mà tôi sẽ bao giờ được biết.)

And I think to myself, what a wonderful world.

(Và tôi nghĩ với bản thân, thật là một thế giới kỳ diệu.)

Hear babies cry… watch them grow…

Tương tự với cách diễn đạt see them bloom trong lời 1 của bài hát, hear somebody do somethingwatch somebody do something sử dụng dạng động từ nguyên mẫu không chia (infinitive verb) để nói đến toàn bộ hành động, bất kể nó vẫn đang tiếp diễn hay đã chấm dứt.

They’ll learn much more than I’ll ever know

Đây là một câu có vẻ khá đơn giản, và thực sự thì đại ý của nó không có gì khó hiểu: Chúng (những đứa trẻ) sẽ được học nhiều thứ. Tuy nhiên, nếu phân tích kỹ, bạn có thể học được vài thứ hay ho trong cách đại ý này được diễn đạt.

Hãy vẽ một đoạn trục thời gian tự hiện tại đến một điểm nào đó trong tương lai. Đây là những gì người nói I’ll know sẽ được biết (I’ll là cách viết tắt của I will).

Hãy vẽ một đoạn trục thời gian dài hơn. Đây là tất cả những gì người nói I’ll ever know sẽ có cơ hội được biết, tính từ thời điểm hiện tại đến khi họ chết. Trạng từ ever làm tăng cường độ và nhấn mạnh tất cả những cơ hội mà người nói sẽ có dịp được biết (know).

Hãy vẽ tiếp một đoạn trục thời gian dài hơn đoạn trục vừa rồi. Đoạn trục này đại diện cho nhiều hơn những gì mà người nói sẽ có cơ hội được biết, từ hiện tại đến khi họ chết. Đây là đoạn trục minh họa cho more than I’ll ever know.

Cuối cùng, hãy vẽ một đoạn trục thời gian dài hơn nữa. Đoạn trục này tượng trưng cho cách diễn đạt much more than I’ll ever know. Đây là đại diện cho nhiều hơn rất nhiều những gì mà người nói sẽ có cơ hội được biết, từ hiện tại đến khi họ chết. Trạng từ much thường được thêm vào phép so sánh hơn (comparison) để làm tăng cường độ so sánh.

Đoạn trục thứ tư mà bạn vừa vẽ là những gì mà những đứa trẻ sẽ học: they’ll learn much more than I’ll ever know. So sánh độ dài của từng đoạn trục với đoạn được vẽ trước nó, bạn sẽ thấy, chỉ với những công cụ ngôn ngữ đơn giản, ta có thể tùy biến, làm tăng cường độ diễn đạt đến mức nào tùy nhu cầu sử dụng.

Hãy ôn lại những gì đã học qua toàn bộ lời bài hát.

Full Lyrics (Toàn bộ lời bài hát)

I see trees of green, red roses too

(Tôi thấy những cây xanh, những đóa hồng đỏ nữa)

I see them bloom for me and you

(Tôi thấy chúng nở cho tôi và bạn)

And I think to myself, what a wonderful world.

(Và tôi nghĩ với bản thân, thật là một thế giới kỳ diệu.)

I see skies of blue, and clouds of white,

(Tôi thấy những mảng trời xanh, và những áng mây trắng,)

The bright blessed day, the dark sacred night.

(Ngày sáng phúc lành, đêm tối thiêng liêng)

And I think to myself, what a wonderful world.

(Và tôi nghĩ với bản thân, quả là một thế giới kỳ diệu.)

The colors of the rainbow, so pretty in the sky,

(Nhừng màu sắc của cầu vòng, thật đẹp trên trời)

Are also on the faces of people going by.

(Cũng hiện diện trên những gương mặt của người người đi ngang qua)

I see friends shaking hands, saying “How do you do?”

(Tôi thấy bạn bè bắt tay nhau, nói “Bạn khỏe không?”)

They’re really saying “I love you.”

(Họ thực sự đang nói “Tôi yêu bạn.”)

I hear babies cry, I watch them grow.

(Tôi nghe trẻ con khóc, tôi nhìn chúng lớn)

They’ll learn much more than I’ll ever know.

(Chúng sẽ học được hơn rất nhiều điều mà tôi sẽ bao giờ có dịp được biết.)

And I think to myself, what a wonderful world.

(Và tôi nghĩ với bản thân, thật là một thế giới kỳ diệu.)

Yes, I think to myself, what a wonderful world.

(Vâng, tôi nghĩ với bản thân, quả là một thế giới kỳ diệu.)

Oh yeah…

Vậy là hết bài!

Bạn còn điều gì thắc mắc về bài học? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới hay gửi email về địa chỉ contact.engbits@gmail.com nhé!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *