Trong tiếng Anh, có những cụm động từ bao gồm một động từ và một giới từ luôn luôn đi kèm với nhau, ví dụ:

  • Long for
  • (Ao ước, hoặc nhớ, một ai đó hoặc một điều gì đó)

  • Consist of
  • (Bao gồm)

  • Blame (someone) on (something)
  • (Đổ lỗi cho ai về một cái gì đó)

  • Concentrate on
  • (Tập trung vào)

Tuy nhiên, cũng có khi một động từ có thể có nhiều giới từ đi theo sau. Những cụm động từ này không nhất thiết phải là phrasal verbs, vì ý nghĩa của chúng không bị thay đổi nhiều khi ta thay đổi giới từ. Có khi, nghĩa của cụm động từ + giới từ hoàn toàn không bị thay đổi; chỉ là những ngữ cảnh khác nhau đòi hỏi ta phải sử dụng những giới từ khác nhau.

Compare tocompare with là một trường hợp như vậy.

Định nghĩa và cách dùng compare tocompare with

Về nghĩa, cả compare tocompare with đều có nghĩa là so với, sánh với hoặc ví như. Tuy vậy, nếu đọc tiếp các ví dụ, bạn sẽ thấy compare to thường được dùng để nói ví như. Chúng ta sẽ làm rõ hơn điều này ở phần kế.

Về cách dùng, cả compare withcompare to đều có thể được dùng để so sánh hai người, hai sự việc, hai vật thể, hai khái niệm, v.v. Ví dụ:

  • Compare a fish with a bird
  • (So sánh một con cá với một con chim)

  • Compare a a tiger to a cat
  • (Ví một con cọp với một con mèo)

  • Compare a new employee with an old employee
  • (So sánh một nhân viên mới với một nhân viên cũ)

  • Compare anatomy to astrology
  • (Ví môn giải phẫu học và môn chiêm tinh học)

Ở thì bị động (passive voice), cả compare tocompare with đều có thể được dùng theo cấu trúc:

     Subject + be + compared to/with + object
    (Chủ ngữ + động từ to be + compared to/with + tân ngữ)

Ví dụ:

  • Superman is compared to a plane.
  • (Siêu nhân được ví như một chiếc máy bay.)

  • Planets are compared with balls.
  • (Các hành tinh được so sánh với những quả banh.)

  • A beautiful house is compared with an ugly house.
  • (Một ngôi nhà đẹp được so sánh với một ngôi nhà xấu xí.)

  • Masks are compared to other lines of health protection in terms of effectiveness.

  • (Về tính hiệu quả, khẩu trang được ví như những hàng rào bảo vệ sức khỏe khác.)

Sự khác biệt giữa compare tocompare with

Để tìm hiểu sự khác biệt giữa compare to và compare with, hãy so sánh cặp ví dụ sau đây:

  • The manager compared the success of John with the success of Mary; he can only choose either of them for the promotion.
  • (Vị quản lý so sánh sự thành công của John với sự thành công của Mary; ông chỉ có thể cho một trong hai người thăng chức.)

  • The manager compared the great success of John to the success of Mary, the all-time top-performing former employee who had left the company.
  • (Vị quản lý ví sự thành công tuyệt vời của John với sự thành công của Mary, nhân viên cũ làm việc giỏi hàng đầu mọi thế hệ đã nghỉ việc.)

Bạn có nhận ra được điểm khác biệt giữa ngữ cảnh mà compare tocompare with được dùng trong từng ví dụ không?

Khi dùng compare with, ta muốn tập trung vào điểm khác biệt giữa hai đối tượng mà ta đang so sánh. Trái lại, khi sự tương đồng giữa hai đối tượng được so sánh là điều ta muốn nhấn mạnh, ta sử dụng compare to.

Trong ví dụ thứ nhất, cả John và Mary đều đang được vị quản lý xem xét để cho thăng chức. Vị quản lý phải so sánh, đối chiếu những thành công mà John và Mary đạt được để tìm ra điểm khác biệt, nổi trội hơn giữa hai người. Trong ngữ cảnh này, compare with là lựa chọn dùng từ thích hợp vì nó có hàm ý tập trung vào điểm khác biệt.

Trong ví dụ thứ hai, vị quản lý hài lòng về thành công của John và ví nó như thành công của Mary, một nhân viên tuy đã nghỉ việc nhưng vẫn giữ kỷ lục là người làm việc hiệu quả nhất trong công ty cho đến thời điểm hiện tại. Vị quản lý muốn chỉ ra sự tương đồng giữa những thành tựu mà John và Mary đã đạt được. Ông muốn nhấn mạnh rằng John thành công đến mức có thể sánh được với Mary. Do đó, người viết chọn compare to cho ngữ cảnh cần nhấn mạnh sự tương đồng này.

Hãy củng cố điều chúng ta vừa học bằng một cặp ví dụ nữa:

  • They compared the beauty of her hair with the beauty of her sister’s hair in order to determine the winner of the hair beauty contest.
  • (Họ so sánh vẻ đẹp của mái tóc của cô ấy với vẻ đẹp của mái tóc của chị cô ấy để tìm người thắng cuộc trong cuộc thi sắc đẹp mái tóc.)

  • They compared the beauty of her hair to the beauty of a river.
  • (Họ ví vẻ đẹp của mái tóc cô ta như vẻ đẹp của một dòng sông.)

Trong ví dụ thứ nhất, cái mà họ (những người đóng vai trò ban giám khảo) cần tập trung tìm kiếm là sự khác biệt giữa mái tóc của hai chị em để xác định ai là người có mái tóc nổi trội hơn. Do vậy, compare with được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt này.

Trong ví dụ thứ hai, mái tóc của cô gái có vẻ đẹp tựa như, tương đồng với vẻ đẹp của một dòng sông. Người viết muốn dùng phép ví von để nhấn mạnh sự tương đồng giữa hai đối tượng mái tóc và dòng sông, nên compare to là lựa chọn phù hợp cho ngữ cảnh này.

Một cách nhớ mẹo, bạn hãy dùng compare with cho hầu hết mọi trường hợp, trừ khi bạn muốn nói ví như.

Nhưng đừng chỉ dừng lại ở mẹo này. Trong tương lai, hy vọng tiếng Anh của bạn sẽ giỏi đến mức bạn có thể suy nghĩ bằng tiếng Anh mà không cần phải dịch trong đầu từ tiếng Việt. Những cụm từ so với, sánh với hay ví như sẽ không còn nhảy ra trong đầu bạn khi nói nữa, vì phản xạ tiếng Anh của bạn quá nhanh. Do đó, khi dùng compare, hãy tập xác định trong tiềm thức của bạn điều mà bạn muốn nhấn mạnh giữa hai đối tượng được so sánh là những điểm tương đồng hay khác biệt giữa chúng. Với thời gian và việc rèn luyện, cách suy nghĩ này sẽ trở thành một phần tự nhiên trong suy nghĩ của bạn, giúp bạn phản xạ tiếng Anh nhanh và tốt.

Vậy là hết bài!

Bạn còn điều gì thắc mắc về chủ đề này? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới nhé!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *