Định nghĩa / Ý nghĩa

Vegivore nghĩa là người thích ăn các loại rau củ. Vegivore không nhất thiết là một người ăn chay, họ vẫn có thể ăn thịt, nhưng họ có xu hướng chọn ăn rau củ và chế độ thay vì ăn mặn.

Ví dụ cách dùng như thế nào

  • Vegivores seem to have figured out the balance between the extremes of canivorism and herbivornism. They don’t mind eating anything, and they don’t judge those who follow either side; they simply make conscious and reasonable decisions to lead a moral and healthy lifestyle. (Những người chuộng ăn rau củ dường như đã khám phá ra được sự cân bằng giữa các thái cực của chủ nghĩa ăn thịt và chủ nghĩa ăn cỏ. Họ không ngại ăn bất cứ thứ gì, và họ không phán xét những người theo một trong hai phe; họ chỉ đơn giản đưa ra những quyết định có nhận thức và phải chăng để theo một lối sống có đạo đức và lành mạnh.)
  • More and more people are becoming vegivores. They don’t necessarily have to give up on meat, and they don’t want to do that either; they just choose to add more fiber and vitamins into their diet. (Ngày càng nhiều người đang trở nên những người chuộng rau củ. Họ không nhất thiết phải từ bỏ thịt, và họ cũng không muốn làm vậy nữa; họ chỉ chọn thêm vào chế độ ăn uống của họ nhiều chất xơ và các vi-ta-min hơn.)
  • Laura is a vegivore. She eats lots of vegetables. Sometimes, she goes full vegetarian for a few days. (Laura là một người chuộng ăn rau củ. Cô ăn rất nhiều các loại rau củ. Đôi khi, cô ăn chay hoàn toàn trong vài ngày.)
  • I used to be a carnivore, but then I heard about the benefits of eating more green, so I slowly became a vegivore. (Tôi từng là người chuộng ăn thịt, nhưng rồi tôi nghe về những lợi ích của việc ăn những thức ăn màu xanh lá cây, nên tôi từ từ trở thành một người chuộng rau củ.)
  • Becoming a vegivore is not difficult at all. If you’re a meat-lover, you don’t have to cut meat out of your diet completely. (Trở thành một người chuộng ăn rau củ không khó chút nào. Nếu bạn là một người yêu thịt, bạn không cần phải cắt thịt ra khỏi chế độ ăn uống của bạn hoàn toàn.)

Vậy là hết bài!

Nếu bạn thấy bài học này hữu ích, mình nhờ bạn chia sẻ cho bạn bè và người thân cũng như xem thêm các bài viết khác tại trang web Engbits.net (bạn có thể bắt đầu tại đây).

Bạn còn điều gì thắc mắc về bài học? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới hay gửi email về địa chỉ contact.engbits@gmail.com nhé!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *