Thời gian là chuyến tàu một chiều không ngừng lăn bánh. Nó liên tục tiến về phía trước một cách đều đặn và không khoan nhượng. Bất chấp việc gì xảy ra, bất chấp việc đó có quan trọng đến mức nào, nó sẽ dần dần bị bỏ lại phía sau, không ngoại lệ.

Trong nhiều giới hạn của con người chúng ta, một trong những giới hạn lớn nhất là ký ức của chúng ta dần dần bị phai mờ theo thời gian. Nếu chưa từng trải qua, sẽ có lúc bạn cố nhớ về một điều gì đó xa lắc xa lơ trong quá khứ nhưng tất cả những gì bạn thấy chỉ là những tia ký ức le lói sau quầng mây dày đặc. Càng nhìn xa hơn vào quá khứ, tầm nhìn của bạn càng mù mờ, vẩn đục.

Có những việc xảy ra quá xa trong quá khứ đến mức chúng bị bỏ lạc và mất dấu tích hoàn toàn trong trí nhớ của con người. Thành ngữ (idiom) since time immemorial trong tiếng Anh được dùng để nói về những việc này, ví dụ:

  • Society has been like this since time immemorial.
    (Xã hội đã như thế này từ thuở xa xưa.)

Định nghĩa

Since time immemorial là một trong số ít những thành ngữ có thể được hiểu hầu như hoàn toàn theo nghĩa đen của nó: từ thuở ngàn xưa, vượt mọi ký ức và dấu tích còn tồn tại.

Thành ngữ này, tuy nhiên, cũng có lúc được sử dụng không thực sự sát với nghĩa đen của nó. Đôi khi không nhất thiết chủ thể được nói đến thực sự  đã xảy ra tại một thời điểm quá lâu đời trong quá khứ. Đôi khi không nhất thiết nó không còn để lại bất kỳ dấu tích gì. Nếu người nói cảm thấy dường như nó quá va vời với hiện tại, họ có thể sử dụng thành ngữ này. Và nếu họ muốn cố tình phóng đại tính chất xưa cũ của chủ thể, họ cũng có thể dùng thành ngữ này, ví dụ:

  • His jokes have been bad since time immemorial. Everyone just plays along.
    (Những trò đùa của anh ta đã dở từ thời xa xưa rồi. Ai nấy chỉ giả bộ theo thôi.)

Trong ngành luật (law), thành ngữ này có một định nghĩa chặt chẽ hơn. Vài nước thuộc Liên hiệp Anh (United Kingdom) không ít thì nhiều theo hệ thống Thông luật (Common Law). Một trong những đặc điểm của Common Law là luật được viết ra dựa trên những luật hay những quyết định về pháp luật tồn tại từ trước đó (precedent). Nhưng, con người chỉ có thể lần mò dấu vết luật pháp ngược dòng thời gian đến một thời điểm nào đó; khá tương tự như tình huống con gà-quả trứng (chicken-and-egg situation), ta không thể truy tìm được con gà (hay quả trứng) đầu tiên. Vì vậy, khái niệm time immemorial đã được đặt ra trong các hệ thống luật để nói đến quãng thời gian trước cột mốc năm 1189. Theo đó, một số luật được cho là đã tồn tại từ ‘thời xa xưa’ (time immemorial) và mặc nhiên là đúng và có thể được dựa vào để đặt ra luật mới. Tương tự, nếu một sự việc nào đó có thể được chứng minh là đã tồn tại từ trước cột mốc này (ví dụ một người sở hữu tài sản) thì việc đó được xem là một sự thật (fact). Khái niệm time immemorial trong ngành luật được gọi là một legal fiction (điều viễn tưởng hợp pháp). Như bạn có thể hiểu được, khái niệm này đã nhận không ít lời phê bình vì tính mông lung của nó và dần dần bị đào thải hết mức có thể trong các hệ thống Thông luật.

Ngữ cảnh – cách dùng

Thành ngữ là một trong những công cụ ngôn ngữ mà người ta thường rất dè dặt khi sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng (formal register) vì chúng đa phần bị xem là thiếu tính nghiêm trang. Nổi trội trong đám đông, since time immemorial là một ngoại lệ. Chẳng những người ta có thể sử dụng nó trong những ngữ cảnh trang trọng, nó còn có một chỗ đứng rất vững chắc trong ngành luật, một ngành mà môi trường giao tiếp đòi hỏi tính trang nghiêm và độ chính xác vào bậc nhất nhì.

Vậy, ở thái cực ngược lại, nó có quá khô khan để xuất hiện trong những ngữ cảnh bình dị (informal register) không? Hoàn toàn không! Một trong những chức năng của thành ngữ mà ta đã điểm qua ở trên là để phóng đại khoảng cách thời gian của một việc gì xảy ra trong quá khứ. Phép phóng đại (exaggeration, hay còn được gọi là hyperbole) xuất hiện nhan nhản trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày trong cả văn nói (spoken) và văn viết (written).

Về mặt ngữ pháp, since time immemorial là một cụm giới từ chỉ thời gian (prepositional phrase of time) với giới từ (preposition) since làm chủ chốt và cụm danh từ (noun phrase) time immemorial theo sau bổ nghĩa cho giới từ since. Ta còn biết gì về cụm danh từ này? Nó là một danh từ ghép (compound noun) và điều đặc biệt hơn nữa là tính từ (adjective) immemorial đứng đằng sau danh từ (noun) thay vì đứng trước danh từ như thường lệ (tính từ loại này được gọi là postpositive adjective).

Cụm giới từ chỉ thời gian since time immemorial có thể được sử dụng trong một câu (sentence) hay một mệnh đề (clause) để nói về thời điểm một điều gì đó xảy ra (hay bắt đầu xảy ra) trong quá khứ. Bạn có thể đặt cụm giới từ này ở đầu hoặc cuối câu/mệnh đề đều được, hoặc nếu muốn, bạn cũng có thể đặt nó ngay sau chủ ngữ của câu/mệnh đề, ví dụ:

  • People, since time immemorial, have been fighting for survival.
    (Con người, từ thuở xa xưa, đã và vẫn đang tranh đấu cho sự sinh tồn.)

Nhân tiện nói về giới từ since, ta sẽ điểm qua một chút về thì của câu/mệnh đề. Theo sách vở, bạn sẽ nghĩ ngay đến việc dùng các thì hoàn thành (perfect tenses) khi trong câu/mệnh đề của bạn có giới từ since. Điều này là không sai, và nếu bạn đang viết văn trong những ngữ cảnh trang trọng (formal register), bạn nên hành động an toàn (play safe) bằng cách nghiêm khắc chỉ dùng những thì hoàn thành, không ngoại lệ. Tuy nhiên, khi tán gẫu với bạn bè, khi viết những bài viết đăng trên báo, trên mạng, hay khi viết lời thoại cho phim tài liệu, bạn có thể thả lỏng quy tắc này một chút và dùng thì hiện tại đơn (present simple tense) hoặc thì quá khứ đơn (past simple tense) nếu cảm thấy thích và phù hợp.

  • She was sorta self-centered like that since time immemorial.
    (Cô ấy đã có kiểu xem mình là trung tâm như vậy từ thuở xa xưa rồi.)

Những ngữ cảnh ít trang trọng (informal register) cho ta tính linh động và sự thoải mái trong giao tiếp; tội gì ta không tận dụng chúng!

Nguồn gốc

Chúng ta đã ít nhiều nói đến nguồn gốc của thành ngữ since time immemorial trong những phần ở trên. Thành ngữ có một định nghĩa vững chắc trong ngành luật, và đó cũng là nơi người ta tin là nguồn gốc tiềm năng của thành ngữ.

Vua Edward Đệ nhất của nước Anh (King Edward the First of England, hay gọi ngắn gọn là Edward I), trị vì từ năm 1272 đến năm 1307, là người có công lớn trong những phát triển quan trọng nhưng ổn định của hệ thống Luật nước Anh hồi bấy giờ. Năm 1275 khi ông lần đầu đương nhiệm Quốc hội, Vua Edward I đã thông qua Pháp lệnh Westminster (the Statute of Westminster) dựa trên nhu cầu khắc phục tình trạng hòa bình ít được gìn giữ (Peace less kept), những luật lệ ít được sử dụng (Laws less used), và những kẻ gây án ít bị trừng phạt hơn mức xứng đáng (Offenders less punished than they ought to be).

Cũng trong Pháp lệnh Westminster, luật thừa kế được nới lỏng. Trước thời điểm đó, để xác minh quyền sở hữu đất đai, chủ sở hữu phải chứng minh được rằng tài sản này là của họ từ trước cuộc xâm lược nước Anh của người Norman (the Norman conquest of England) vào năm 1066, tức là trước khi tất cả đất đai bị thâu tóm về tay Quốc vương (the Crown). Tuy nhiên, để chứng minh một điều gì đã xảy ra từ hơn 200 năm trước (1066 – 1275) là vô cùng khó khăn, trong khi nếu không chứng minh được thì người dân có thể sẽ bị mất quyền sở hữu tài sản về tay của Quốc vương (the King). Chương 39 của Pháp lệnh quy định rằng chủ sở hữu chỉ cần chứng minh tài sản là của mình từ thời trị vì của Vua Richard Đệ nhất (King Richard the First, hay Richard I, lên ngôi năm 1189), tức là chỉ có 86 năm về trước.

Mặc dù tên gọi “time immemorial” lúc bấy giờ chưa được gắn cho cột mốc năm 1189, nó đã được xem là một khái niệm phổ biến trong nhiều thế kỷ sau đó để nói đến giới hạn của trí nhớ pháp lý (the limit of legal memory). Người ta còn tìm thấy time immemorial trong Đạo luật Thời hiệu năm 1832 (Prescription Act 1832), một trong những tư liệu khá cổ xưa mà cụm từ này chính thức được nhắc đến.

Những biến thể

Thành ngữ since time immemorial có một phiên bản phổ biến không kém là from time immemorial. Rất khó để xác định phiên bản nào ra đời trước, nên ở đây ta tạm gọi hai thành ngữ này là hai phiên bản diễn đạt cùng một khái niệm, thay vì một thành ngữ là biến thể của thành ngữ còn lại. Việc xác định phiên bản nào phổ biến hơn cũng không mấy dễ dàng, chúng gần như một chín một mười.

From time immemorial có thể được dùng khá tương tự như since time immemorial: cả hai đều là những cụm giới từ chỉ thời gian, cả hai đều nói đến cột mốc time immemorial, và trong khá nhiều trường hợp, cả hai có thể được dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, do sự khác nhau giữa hai giới từ fromsince, sẽ có một số trường hợp since nghe hợp lý hơn, ví dụ như những câu/mệnh đề có chứa thì hoàn thành (perfect tense), trong khi một số trường hợp khác thì bạn nên ưu tiên dùng from, ví dụ như những thì đơn (simple tense). Trong những ngữ cảnh thiếu tính trang trọng (informal register), ranh giới khác biệt giữa hai phiên bản không quá lớn và việc kén chọn từ ngữ cũng không bị đòi hỏi quá cao, nhưng nếu bạn xác định ngữ cảnh của mình là trang trọng (formal register), bạn nên cẩn thận hơn một chút. Ví dụ:

  • She has been behaving in such manner since time immemorial.
    (Cô ấy đã (và vẫn đang) cư xử theo cách đó từ thời xa xưa rồi.)
  • She is like that from time immemorial.
    (Cô ấy như vậy từ thời xa xưa rồi.)

Ngoài hai phiên bản trên, khái niệm time immemorial rất thường được sử dụng như một cụm danh từ riêng lẻ, độc lập để nói đến khái niệm thuở xa xưa. Ví dụ, vì bản chất của time immemorial đòi hỏi người nói (hay chủ thể) phải đi ngược vềquá khứ, ta có thể đặt nó vào cụm trạng từ (adverbial phrase) back to time immemorial và từ đó ghép cụm trạng từ này với muôn vàn những động từ (verb) có thể đi chung với giới từ (preposition) to. Ví dụ:

  • Human history dates back to time immemorial, and even further.
    (Lịch sử loài người khởi đầu từ thời xa xưa, và còn hơn thế nữa.)
  • The origin of this treatment method goes back to time immemorial.
    (Nguồn gốc của phương pháp chữa trị này có từ thời xa xưa.)
  • Being among the mountains, I feel as if I could reach back to time immemorial.
    (Ở giữa núi non, tôi cảm giác như mình đang chạm về thuở xa xưa.)
  • To find the meaning of life, you have to look back to time immemorial.
    (Để tìm ý nghĩa cuộc sống, bạn phải nhìn về thuở xa xưa.)

Không thực sự thích back to time immemorial? Không thực sự muốn ghép cụm từ này với một động từ? Một thay đổi nhỏ về giới từ, từ to sang in, sẽ cho bạn cụm trạng từ back in time immemorial. Ví dụ:

  • Back in time immemorial, people did not have digital social media such as Facebook.
    (Trong thuở xa xưa, con người không có phương tiện truyền thông xã hội kỹ thuật số như Facebook.)

Cuối cùng, vì time immemorial là một cụm danh từ, nó có một chức năng khá lợi hại mà danh từ nào cũng có thể có. Đó chính là bổ nghĩa cho một danh từ khác (noun adjunct). Trong ví dụ dưới đây, bạn sẽ thấy cụm danh từ time immemorial làm bổ nghĩa cho danh từ concept để tạo thành cụm danh từ time-immemorial concept (để giúp người đọc dễ dàng hiểu ý mình, bạn nhớ thêm dấu gạch ngang (hyphen) giữa timeimmemorial nha!):

  • The discussion of love is a time-immemorial concept.
    (Bàn luận về tình yêu là một khái niệm thuở xa xưa.)

Để làm bạn rối trí một chút trước khi kết thúc bài học, time-immemorial concept là một cụm danh từ trong một cụm danh từ. Nó còn là gì nữa? Một danh từ ghép trong một danh từ ghép!

Vậy là hết bài!

Bạn còn điều gì thắc mắc về bài học? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới hay gửi email về địa chỉ contact.engbits@gmail.com nhé!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *