Trong tiếng Anh, nếu bạn nói bạn presume hoặc assume một điều gì, bạn tin hoặc chấp nhận rằng điều này là đúng, vì nó nghe có vẻ hợp lý hoặc có khả năng cao có thể xảy ra, mặc dù bạn không nhất thiết chắc chắn hoàn toàn 100% hay có chứng cứ cho điều mà bạn tin. Ví dụ:

  • I assume / presume that you passed the exam, because you had studied very hard for it. (Tôi giả định rằng bạn đã vượt qua bài kiểm tra, vì bạn đã học rất chăm cho nó.)

Vì lý do này, hai động từ (verb) presumeassume có thể được dùng thay thế cho nhau (interchangably). Cả hai đều có nghĩa gần giống với động từ suppose (giả định, cho rằng, giả sử).

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chỉ có assume là lựa chọn phù hợp duy nhất, trong khi trong một số trường hợp khác, assume không thể thay thế cho presume.

Hãy bắt đầu với assume. Để tả một người giả dạng danh tính hoặc thể hiện hành vì không đúng với cảm xúc hay suy nghĩ thực sự của họ, bạn dùng động từ assume. Tương tự, bạn cũng có thể dùng assume để tả một vật, một điều gì ‘giả dạng’, có vẻ bề ngoài không đúng như thực chất của nó. Ví dụ:

  • She assumed her mother’s identity. (Cô ấy giả danh làm mẹ của cô.)
  • Her husband assumed indifference to the news. (Chồng cô tỏ ra lãnh đạm với tin này.)
  • These ceramic tiles assume a wooden look. (Những mảng gạch gốm này nhìn giống gỗ.)

Ngoài ra, khi một người nhận, đảm đương, gánh vác trách nhiệm làm công việc gì, hoặc khi họ kiểm soát việc gì, đôi khi mặc dù họ không có quyền làm điều đó, bạn có thể dùng động từ assume để miêu tả hành động của họ. Ví dụ:

  • The new CEO will assume office starting in January. (Vị tổng giám đốc mới sẽ nhậm chức bắt đầu vào tháng Một.)
  • The husband assumes control over her money. (Người chồng chiếm quyền kiểm soát tiền của cô.)

Cuối cùng, khi một người, vật hoặc sự việc gì bắt đầu có một tính chất nào đó, bạn cũng có thể dùng động từ assume. Ví dụ:

  • The villa being built is starting to assume the look of a mini-resort. (Căn biệt thự đang được xây bắt đầu có vẻ giống như một khu nghỉ dưỡng thu nhỏ.)
  • The debate on healthcare funding has assumed bipartisanship. (Cuộc tranh luận về việc cấp kinh phí chăm sóc y tế đã có / đã đạt được tính lưỡng đảng.)

Còn động từ presume thì sao? Ngoài nghĩa chung với động từ assume, cụ thể là nghĩa giả định, presume chỉ có một nghĩa riêng khác. Khi ai đó presume to do something, họ làm việc đó mặc dù họ biết rằng họ không có quyền làm vậy và, đôi khi, hành động của họ thô lỗ, thiếu tôn trọng người đối diện. Ví dụ:

  • Sally presumes to comment on my musical composition even though she cannot even read music. (Sally dám bình luận về bản nhạc tôi soạn mặc dù cô ta còn không thể đọc nhạc.)

Để dễ nhớ nghĩa đặc trưng này của động từ presume (so với động từ assume), hãy nhớ rằng chỉ có nó, thay vì assume, có dạng tính từ presumptuous (thô lỗ, thiếu tôn trọng ai bằng cách làm việc gì mà mình không được phép làm). Ví dụ:

  • I already have a boyfriend, but I didn’t want to mention it up front to you during our first dinner, because I didn’t want to be presumptuous that you wanted to ask me out on a date. (Tôi đã có bạn trai rồi, nhưng tôi không muốn nhắc đến điều này ngay từ đầu với bạn trong bữa ăn tối đầu tiên của chúng ta, vì tôi không muốn giả định một cách thô lỗ rằng bạn muốn mời tôi đi hẹn hò.)

Sẵn đang nói về động từ presume, mình tranh thủ giới thiệu với bạn tính từ cụm (phrasal verb) presume onpresume upon. Hai phrasal verb này đều có nghĩa là lạm dụng điều gì đó quá giới hạn (thường là trong một mối quan hệ). Ví dụ:

  • He presumes on / presumes upon her kindness to buy this huge house with her money. (Anh ta lạm dụng lòng tốt của cô để mua căn nhà đồ sộ này bằng tiền của cô.)
  • Bob doesn’t mean to presume on / presume upon his marriage with Laura by asking her to move away with him for work. (Bob không có ý lạm dụng hôn nhân của anh ta với Laura bằng việc xin cô chuyển đi cùng anh vì công việc.)

Các bạn nhớ lưu ý dùng đúng hai giới từ (preposition) onupon trong các phrasal verb presume onpresume upon.

Vậy là hết bài!

Bạn còn điều gì thắc mắc về bài học? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới hay gửi email về địa chỉ contact.engbits@gmail.com nhé!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *