Cuộc sống là những chuỗi ngày đầy thăng trầm. Có những ngày chẳng mấy hân hoan, nhưng cũng có khi ta vui mừng tột độ vì một thành công vừa đạt được hay một điều tốt bất ngờ xảy đến, ví dụ như khi ta được điểm cao trong một kỳ thi quan trọng, khi ta đậu vào một trường đại học danh giá quốc gia hay quốc tế, được cấp học bổng, được nhận vào vị trí lương cao và nhiều lợi ích hấp dẫn, gặp được bạn hay người thân sau những ngày dài vắng mặt, được đi đến quốc gia hay thành phố mà mình ưa thích, đậu kỳ thi lái xe, được người mình thích tỏ tình, được người mình yêu cầu hôn, v.v..

Nếu bạn đã từng trải qua những giây phút khi cuộc sống mỉm cười với bạn, chắc hẳn bạn vẫn có thể mường tượng lại niềm vui dạt dào cùng cảm giác lâng lâng nhẹ nhõm, đặc biệt là khi bạn vừa vượt qua được gian nan trở ngại. Những lúc đó, bạn có thể dùng thành ngữ on cloud nine để miêu tả cảm xúc của mình.

On cloud nine? Nghe có chút quen quen nhưng cũng không kém phần lạ lẫm phải không? Cloud nine ở đây có ý nghĩa gì? Đám mây số 9? Đám mây thứ chín? 9 đám mây? Đám mây được đặt tên là “chín”? Mà, chủ đề thời tiết thì có liên quan gì đến cảm xúc con người nhỉ?

Không để bạn chờ lâu. Chúng ta sẽ bắt đầu bài học ngay ở phần bên dưới. Nhưng trước tiên, hãy làm nóng (warm up) với ví dụ sau:

  • I finally passed my driving exam after 4 tries. I’m on cloud nine!
    (Tôi cuối cùng cũng đã đậu bài thi lái xe sau 4 lần thi. Tôi đang ở trên mây chín!)

Định nghĩa

Thành ngữ on cloud nine có thể được dịch nôm na là ở trên tầng mây thứ chín hoặc ở trên loại mây số chín. Đơn giản vậy thôi!

Nghe khá quen thuộc phải không? Trong tiếng Việt, chúng ta cũng có cách diễn đạt tương tự ở trên chín tầng mây hoặc đơn giản hơn là ở trên mây, và đây cũng chính là ý nghĩa của thành ngữ tiếng Anh on cloud nine. Mượn hình ảnh ẩn dụ của tầng mây thứ chín, thành ngữ này muốn nói đến niềm vui tột cùng, niềm hạnh phúc, sự hưng phấn, nỗi hân hoan khó thể tả được, cảm giác như ta được lên mây, lên chốn tiên bồng.

Tuy nghĩa của thành ngữ on cloud nine và cách chúng ta diễn đạt trong tiếng Việt có những nét tương đồng, bạn nhớ để ý một chút về khái niệm được nhắc đến trong phiên bản của từng ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, ta tập trung vào tầng mây thứ chín (hay loại mây số chín), trong khi đối với phiên bản tiếng Việt, ta nhìn bức tranh từ góc độ xa hơn và tổng quan hơn để nói về chín tầng mây. Vì sao điều này quan trọng? Bạn có thể đơn giản chỉ học thuộc lòng thành ngữ và chẳng bao giờ phải tốn chất xám cho chi tiết nhỏ nhặt này. Đó là học ngôn ngữ. Còn muốn hiểu ngôn ngữ? Đó là khi ta cần đào sâu ở mức độ khái niệm, học cách người bản xứ suy nghĩ, nhận thức trong đầu khi họ dùng một từ hay một cách diễn đạt nào, và từ đó tập suy nghĩ, nhận thức khái niệm từ góc nhìn của họ. Cụ thể, đối với thành ngữ on cloud nine, tầng mây thứ 9/loại mây số 9 là một tầng/loại mây đơn lẻ, ở dạng số ít, trong khi chín tầng mây nói về một nhóm tầng mây ở dạng số nhiều. Thêm vào đó, chín tầng mây trong tiếng Việt liên kết khái niệm ở trên cao với khái niệm vui, hạnh phúc; trong khi đó, thành ngữ tiếng Anh on cloud nine chỉ ra đích danh tầng mây thứ chín/loại mây số chín, nơi được biết đến như chốn tiên bồng, nơi ta tìm được hạnh phúc, không phải ở những tầng/loại mây khác (mặc dù không nhất thiết ai cũng đồng ý rằng tầng/loại mây thứ chín là khái niệm đúng đắn cho mục đích này. Vì sao? Chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về những lý do khi nói về nguồn gốc của thành ngữ ở phần dưới của bài học.).

Bạn có để ý thấy những lời giải thích trên hơi luộm thuộm vì tầng mâyloại mây phải liên tục được lặp đi lặp lại không? Đó là vì mỗi người có cách chọn hiểu một trong hai nghĩa của thành ngữ on cloud nine tùy vào việc họ tin đâu là nguồn gốc của thành ngữ này. Để tránh việc diễn đạt cồng kềnh, chúng ta sẽ chỉ nhắc đến cloud nine với nghĩa tầng mây thức chín trong các phần còn lại của bài học, trừ khi ta cần nhấn mạnh những nghĩa khác nhau này. Nếu bạn tò mò muốn biết thêm các nguồn gốc của thành ngữ, hãy đọc tiếp bài học để tìm câu trả lời!

Ngữ cảnh – cách dùng

Trước tiên, hãy xét về ngữ cảnh. Thành ngữ on cloud nine được dùng chủ yếu trong các trường hợp không đòi hỏi tính trang trọng (informal register). Do đó, thành ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn nói (spoken). Vậy còn trong văn viết (written)? Khi bạn nhắn tin, chát chít qua lại với bạn bè hay người thân, thành ngữ này có thể xuất hiện khá thường xuyên, đặc biệt là khi bạn muốn phóng đại niềm vui của mình. Trong những bức thư, những trang nhật ký, những dòng suy nghĩ, trạng thái (status) hay những chú thích ảnh và phim (photo caption, video caption) trên mạng xã hội, bạn cũng có thể dùng on cloud nine, vì đây là những ngữ cảnh viết khá linh hoạt và ít đòi hỏi tính trang trọng.

Về cách dùng, thành ngữ on cloud nine không phải là một câu hoàn chỉnh với đầy đủ chủ ngữ (subject) và vị ngữ (predicate). Thực vậy, chẳng những không có chủ ngữ, nó còn không có động từ chính. Do đó, thành ngữ này không thể được dùng như một câu hoàn chỉnh. Trong đa số các trường hợp, on the cloud không thể đứng một mình mà phải được ghép với các thành phần khác để tạo thành câu có đầy đủ thành phần ngữ pháp cơ bản.

Tuy là vậy, đôi khi bạn vẫn bắt gặp thành ngữ này đứng một mình, trong một câu không hoàn chỉnh. Đúng là điều này hoàn toàn trái ngược với những gì ta vừa nói bên trên, nhưng chúng ta khoan vội kết luận rằng người viết dùng sai văn phạm. Thay vào đó, hãy chú ý đến ngữ cảnh của câu, đến những thông tin khác mà bạn có ngoài bản thân câu thành ngữ. Ví dụ:

  • On cloud nine. Passed the exam!
    (Đang trên tầng mây thứ chín. Đậu bài thi rồi!)
  • William: How do you feel about your divorce?
    Harry: On cloud nine! I can’t wait for it to finish.
    (William: Bạn cảm thấy sao về việc ly dị?
    Harry: Cực kỳ vui! Tôi rất nóng lòng muốn nó hoàn tất.)

Như đã nhắc đến ở trên, thành ngữ on cloud nine chủ yếu được dùng trong những ngữ cảnh informal, vì vậy, ta có thể sử dụng nó một cách linh hoạt thay vì lúc nào cũng phải khư khư tuân thủ theo 1001 luật ngữ pháp cứng ngắt. Cụ thể trong các trường hợp này, bản thân on cloud nine có thể đứng một mình vì chúng được đặt vào ngữ cảnh mà người nghe có thể hiểu được ý người nói muốn nói gì. Ví dụ thứ nhất có thể là lời chú thích cho một bức ảnh (photo caption) hay một dòng tâm sự (status) trên mạng xã hội. Không cần on the cloud có chủ ngữ, vị ngữ đầy đủ, những thông tin được truyền tải trong bức ảnh, cùng với thông tin về việc đậu kỳ thi, đã đủ cho chúng ta biết được đối tượng vui ở đây là người đăng dòng cảm xúc này, và họ vui vì họ đậu kỳ thi. Tương tự, ở ví dụ thứ hai, Harry có thể nói một câu hoàn chỉnh, ví dụ như “I am on cloud nine!”, nhưng điều này là không cần thiết, vì William biết người vui là Harry, mặc dù câu thiếu chủ ngữ, và Harry vui về việc ly dị. Nếu William và Harry là những người bạn khá thân thiết với nhau, có thể William còn biết được lý do vì sao Harry vui tột cùng về việc ly dị. Lý do này có được nói rõ trong câu có chứa on cloud nine không? Không hề, nhưng nó không cần phải được nói rõ ra; cả người nói, Harry, và người nghe, William, đều có thể tự hiểu được suy nghĩ của nhau, bất kể câu văn có đầy đủ thành phần hay không.

Trên đây là hai ví dụ của dạng câu không hoàn chỉnh (incomplete sentence), một cấu trúc câu khá phổ biến trong những ngữ cảnh không đòi hỏi tính trang trọng (informal register) và là cấu trúc câu cực kỳ phù hợp cho thành ngữ on cloud nine vì bản chất informal của thành ngữ này.

Về mặt ngữ pháp, thành ngữ on cloud nine bản chất là một cụm giới từ (prepositional phrase). Vì theo nghĩa đen, cụm giới từ này nói về nơi chốn (trên tầng mây thứ 9), nên trong đại đa số các trường hợp, nó chủ yếu được dùng như một cụm trạng từ (abverbial phrase). Không cần tìm đâu xa, ngay ở một trong những ví dụ đơn giản nhất, “I am on cloud nine.”, cụm giới từ này giúp chúng ta trả lời câu hỏi Where? (Ở đâu?), một câu hỏi điển hình để nhận diện trạng từ.

Trong vài trường hợp hiếm gặp hơn, on cloud nine cũng có thể có chức năng như một cụm tính từ (adjectival phrase). Vì sao cụm giới từ này ít được sử dụng như một cụm tính từ? Vì ta ít có nhu cầu phân biệt một chủ thể đang ở trên tầng mây thứ 9 và một chủ thể khác đang ở nơi khác. Hay nói theo cách tổng quan hơn, ta ít có nhu cầu trả lời câu hỏi Which one? (Người nào? Vật nào? Chủ thể nào?) khi dùng cụm giới từ on cloud nine. Tuy vậy, đừng nên chủ quan, bỏ qua chức năng này của on cloud nine; có khi bạn sẽ gặp nó trong các văn bản tiếng Anh, và cũng có khi bạn sẽ thấy nó là một công cụ ngôn ngữ hữu dụng trong vài tình huống mà bạn ít có lựa chọn nào khác. Hãy xem nhanh qua ví dụ sau:

  • I bet we’re higher than the people on cloud nine.
    (Em cá là chúng ta đang ở cao hơn/vui hơn cả những người trên tầng mây thứ chín.)

Có bạn nào là fan của ca sĩ Dua Lipa không? Trên đây là câu đầu tiên trong lời bài hát If it ain’t me (Nếu không phải em). Rất dễ nhầm tưởng rằng cụm giới từ on cloud nine được dùng như một trạng từ trong ví dụ trên, nhưng thực chất, nó không trả lời câu hỏi Where? mà là Which one?. Cụ thể, nó trả lời câu hỏi Which “people”? để phân biệt nhóm những người ở tầng mây thứ chín và nhóm những người ở những nơi khác. Do đó, cụm giới từ được dùng với chức năng như một cụm tính từ trong ví dụ này.

Nguồn gốc và những thay đổi về khái niệm của thành ngữ

Như đại đa số các thành ngữ khác, on cloud nine đi vào ngôn ngữ tiếng Anh hàng ngày từ lâu đời nên ít ai để ý nó đến từ đâu. Theo thời gian, quá khứ của nó dần phai mờ, và đến một lúc, ta mất dấu vết về nguồn gốc của nó. Trong nỗ lực lần mò xuất xứ của thành ngữ, vài giả thuyết được đặt ra.

Đầu tiên, tầng mây thứ chín được nhắc đến trong tập bản đồ quốc tế về các đám mây (International Cloud Atlas). Nếu bạn nào yêu thích phim ảnh hay tiểu thuyết thì đừng nhầm lẫn tập bản đồ này với bộ phim Cloud Atlas ra mắt năm 2012, có sự tham gia diễn xuất của tài tử Tom Hanks và Halle Berry, hay cuốn tiểu thuyết cùng tên của tác giả David Mitchell ra mắt năm 2004 nhé. Tập bản đồ mây quốc tế, được xuất bản lần đầu năm 1896, là một trong những công trình nghiên cứu khí tượng học tầm cỡ quốc tế lớn nhất thời bấy giờ, do giáo sư Hildebrandsson và các cộng sự xây dựng dựa trên nền tảng kiến thức có sẵn từ năm 1802 của Luke Howard, nhà nghiệp dư được mệnh danh là cha đẻ của ngành khí tượng học. Theo tập bản đồ mây, những đám mây trên Trái đất có thể được chia ra làm mười loại; trong đó, loại mây số chín, mang tên mây vũ tích (cumulonimbus), là loại mây có đáy ở tầng mây thấp (thấp hơn 2 000 m) nhưng có đỉnh có thể vươn đến tầng cao (3 000 – 6 000 m trở lên) và có thể sánh với độ cao của những loại mây khác đặc thù ở tầng này (bao gồm mây ti, cirrus; mây ti tầng, cirrostratus; và mây ti tích, cirrocumulus). Đây là lý do vì sao một trong hai nghĩa của cloud nineloại mây số chín, thay vì tầng mây thứ chín.

Nguồn gốc tiềm năng thứ hai của thành ngữ on cloud nine có thể là từ Phật giáo. Đại thừa (tiếng Phạn Latin hóa là Mahāyāna, có nghĩa là Cỗ xe lớn), một trong hai trường phái lớn của đạo Phật, có nhiều truyền thuyết nhắc đến Thập địa Kinh (tiếng Phạn Latin hóa là Daśabhūmikasūtra). Thập địa Kinh nói về 10 giai đoạn (stage/level trong tiếng Anh, hay bhūmi trong tiếng Phạn Latin hóa) mà một người, được biết đến như một Bodhisattva (tiếng Phạn Latin hóa của từ Bồ Tát), trải qua trên con đường trở thành Đức Phật (Buddha). Ở giai đoạn thứ 9 (Thiện Huệ địa, hay the stage/level of Good Discrimination hoặc the stage/level of the really intelligent trong tiếng Anh, hay sādhumatī-bhūmi trong tiếng Phạn Latin hóa), Bồ Tát tiến nhanh và rất gần đến sự giác ngộ (awakening). Đạt được sự hoàn hảo về thập lực (the perfection of 10 powers trong tiếng Anh, hay bala-pāramitā trong tiếng Phạn Latin hóa) và sự hoàn hảo về trí tuệ (the perfection of wisdom trong tiếng Anh, hay prajñā pāramitā trong tiếng Phạn Latin hóa), Bồ Tát sẵn sàng cho giai đoạn thứ 10, giai đoạn cuối cùng trước sự giác ngộ hoàn toàn để trở thành Đức Phật. Ngoài mối liên hệ tiềm năng giữa thành ngữ on cloud nine và giai đọan thứ 9, một cách tình cờ, giai đoạn thứ 10, Pháp Vân địa, có tên gọi tiếng Phạn Latin hóa là dharma meghā bhūmi; khi được dịch sát nghĩa sang tiếng Anh, giai đoạn này được gọi là the stage/level of the cloud of dharma! Khá thú vị phải không?

Cuối cùng, khi nói về nguồn gốc của thành ngữ on cloud nine, ta không thể không nhắc đến tập thơ Thần khúc (Divine Comedy trong tiếng Anh, hay Divina Commedia trong tiếng Ý) của nhà thơ người Ý Dante Alighieri, một trong những bản trường ca vĩ đại nhất thế giới. Được sáng tác từ khoảng năm 1308 đến năm 1320, Thần khúc vẽ ra thế giới tâm linh thần thánh công minh, nơi những linh hồn bị trừng phạt hay được tán thưởng thích đáng sau khi họ lìa đời. Theo chân Dante, nhân vật chính, tập thơ là một câu chuyện ngụ ngôn (allegory) về hành trình của những linh hồn đến với Thượng Đế (God), trải qua ba giai đoạn Địa ngục (Hell), Luyện ngục (Purgatory) và Thiên đường (Heaven, hay Paradise), tương ứng với ba phần của bản trường ca: Inferno, PurgatorioParadiso. Trong phần cuối của Thần khúc, Paradiso, Dante được dẫn dắt qua chín vùng trời (firmament) được gọi là chín tầng Thiên đường (Heaven), mỗi tầng là một hình cầu (sphere) bao bọc và đồng tâm (concentric) với Trái Đất (Earth) cũng như những tầng Thiên đường dưới nó, theo mô hình và thứ tự của Hệ Ptolemaios (Ptolemaic system). Tám tầng đầu tiên, bắt đầu từ tầng gần Trái Đất nhất, bao gồm Mặt Trăng (Moon), Sao Thủy (Mercury), Sao Kim (Venus), Mặt Trời (Sun), Sao Hỏa (Mars), Sao Mộc (Jupiter), Sao Thổ (Saturn) và tầng của những định tinh (fixed stars). Tầng thứ chín, Động lực đầu tiên (Primum Mobile trong tiếng Latin, hay first moved trong tiếng Anh), là nơi cư trú của những thiên thần, những sinh vật chưa bao giờ bị vẩn độc bởi tội ác, và cũng là nơi khởi nguồn mọi chuyển động của các hành tinh và vì sao ở những tầng Thiên đường thấp hơn. Rời Primum Mobile, Dante bay lên tầng Thiên Thanh (Empyrean hay Empyrean Heaven), nơi ông đắm chìm trong ánh sáng tạo hóa tinh khiết và cuối cùng đã được chiêm ngưỡng sự linh thiêng cũng như tình yêu của Thượng Đế.

Nghe có vẻ phức tạp phải không? Cả ba lời giải thích trên đều khá thuyết phục. Thật khó để kết luận đâu là nguồn gốc thực sự của thành ngữ on cloud nine. Nhưng mọi việc chưa dừng lại ở đó đâu. Để phức tạp hóa vấn đề hơn nữa, trong tiếng Anh còn thành ngữ on cloud seven. Nhiều người tin rằng on cloud seven có xuất thân rất lâu đời từ vũ trụ học (cosmology) theo đạo Do Thái (Judaism) và đạo Hồi (Islam). Trước khi loài người phát minh ra kính thiên văn (telescope), chúng ta chỉ có thể nhìn thấy được 7 hành tinh (planet) bằng mắt thường, bao gồm Mặt Trăng (Moon), Sao Thủy (Mercury), Sao Kim (Venus), Mặt Trời (Sun), Sao Hỏa (Mars), Sao Mộc (Jupiter), Sao Thổ (Saturn). Theo Pháp Điển Do Thái (Talmud), người Do Thái (Jewish) tin rằng bảy hành tinh kể trên là bảy tầng Thiên đường (heaven), tương tự như khái niệm những tầng Thiên đường được nhắc đến trong bản trường ca Thần khúc của Dante Alighieri. Trong tín ngưỡng của đạo Hồi, khái niệm bảy hành tinh tượng trưng cho bảy tầng Thiên đường cũng được nhắc đến, với hình tượng cây Sidraṫ al-Munṫahā (theo tiếng Ả Rập Latin hóa, hay Lote-Tree of the Utmost Farthest Boundary trong tiếng Anh) đánh dấu điểm kết thúc của tầng Thiên đường thứ 7, nơi không tạo hóa nào có thể đi qua. Với xuất xứ lâu đời của khái niệm bảy tầng Thiên đường (seven heavens), có trường phái tin rằng thành ngữ on cloud seven ra đời trước, và on cloud nine là một biến thể về khái niệm của nó. Tuy nhiên, có trường phái khác tin rằng on cloud seven mới là thành ngữ ra đời sau và là biến thể về khái niệm, hay nói đúng hơn là sự kết hợp về khái niệm, của hai thành ngữ on cloud nineseventh heaven (cả hai khái niệm seventh heaven, Thiên đường thứ bảy, và cloud nine đều nói về một nơi ngập tràn sự vui vẻ, hân hoan, hạnh phúc). Đâu mới là câu trả lời chính thức? Không ai thực sự biết chắc 100%. Đây là một ví dụ điển hình của tình huống con gà-quả trứng (chicken-and-egg situation).

Một điều nho nhỏ nữa mà có thể bạn đã thoáng để ý thấy nhưng bỏ qua. Trong cả hai nguồn gốc bắt nguồn từ Phật giáo và từ tập thơ của Dante, chín chưa phải là kết thúc; hay nói rõ hơn, nơi thứ chín chưa phải là nơi tột đỉnh của sự hoàn hảo. Giai đoạn thứ mười trong việc tu luyện của Bồ Tát, Pháp Vân địa, và tầng thứ mười trên Thiên đường, tầng Thiên Thanh, mới là những nơi tương ứng mà ta gặp được Phật và Thượng Đế. Thêm vào đó, cả đối với tập bản đồ mây, ta có tổng cộng là mười loại mây thay vì chín loại, và loại mây thứ chín, mây vũ tích, có thể, nhưng không luôn luôn nhất thiết, là loại mây cao nhất (mây ti, mây ti tầng và mây ti tích mới là những loại mây đặc thù của tầng mây cao). Vậy tại sao ta không có thành ngữ on cloud ten thay vì on cloud nine? Thực ra là có đó. Trong một số ít các văn bản tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh đương đại hay tiếng lóng, bạn sẽ bắt gặp thành ngữ ‘chế’ on cloud ten. Đừng vội dùng thành ngữ này và cũng đừng dùng nó quá nhiều. Đây không phải là một thành ngữ chuẩn, được công nhận rộng rãi trong ngôn ngữ tiếng Anh. Mặc dù khi thoáng nghe qua về nguồn gốc của thành ngữ on cloud nine, on cloud ten dường như là lựa chọn hoàn toàn có lý (make sense), nó thực chất không được tạo ra với động cơ đúng đắn. Tuy tất cả chỉ là giả thuyết, nhiều người tin rằng on cloud ten là thành ngữ được chế ra (made up) khi người nói muốn nhấn mạnh và phóng đại (exaggerate) niềm vui của họ, với hàm ý rằng tầng mây thứ chín chưa đủ để diễn đạt trọn vẹn mức độ vui mừng của họ (hay nói cách khác là chưa ‘đã’, chưa đủ ‘phê’, chưa đủ ‘đô’), thay vì được tạo ra để phản ánh chính xác hơn khái niệm mười loại mây, mười giai đoạn tu luyện, hay mười tầng Thiên đường. Thực vậy, có ý kiến giải thích rằng tầng thứ mười là nơi linh thiêng nhất dành riêng cho Phật và Thượng Đế ngự trị; con người chỉ có thể ở rất gần với các vị thần linh này chứ không bao giờ có thể đạt được đến cùng tầng, cùng đẳng cấp với họ.

Có khi nào mai mốt có thành ngữ on cloud eleven không ta?

Nghĩa khác của thành ngữ

Bên cạnh nghĩa vui mừng và hạnh phúc tột độ, như được lên mây, lên chốn tiên bồng, thành ngữ on cloud nine còn có một nghĩa khác ít được được sử dụng hơn. Hãy xem thử ví dụ dưới đây:

  • You must be living on cloud nine, Warren! You have nothing in your bank account and you think you’ll become a billionnaire in one year?!
    (Chắc bạn đang sống trên tầng mây thứ chín rồi đó, Warren! Bạn không có một xu trong tài khoản ngân hàng, vậy mà bạn muốn trở thành tỷ phú trong vòng một năm sao?!)

Bạn đã đoán được ý nghĩa củng thành ngữ on cloud nine trong ví dụ trên chưa? Rõ ràng tình huống trên không hề liên quan gì đến niềm vui hay niềm hạnh phúc. Warren có một ý định mà bạn của anh ta cho rằng bất khả thi. Kiếm được tiền tỷ trong vòng một năm từ chiếc túi rỗng, dù cho Warren có trúng số đi chăng nữa, là điều rất khó xảy ra. Warren dường như suy nghĩ không được thực tiễn và có cơ sở cho lắm, kế hoạch của anh ta dường như khá mơ hồ.

Chắc bạn đã đoán ra, trong ví dụ trên, thành ngữ on cloud nine được dùng đến nói về một chủ thể đang trong trạng thái suy nghĩ bay bổng, quá lạc quan, quá tích cực, đến mức mông lung, mơ màng, không thực tiễn. Bạn cũng có thể nói rằng chủ thể này đang nằm mơ giữa ban ngày. Họ bị lạc vào một thế giới lý tưởng hóa không có thực với những dòng suy nghĩ lạc quan thái quá không căn cứ, một thực tế ảo tích cực, một giấc mơ đẹp.

Rất đơn giản để hiểu và nhớ ý nghĩa này của thành ngữ một cách dễ dàng. Hãy hình dung (visualize) rằng bạn đang ở trên mây, nơi mà đâu đâu cũng là một màu trắng xóa thật thích thú (hay nếu gu của bạn thích những tông màu ảm đạm thì bạn cũng có thể tưởng tượng mình đang ở trên mây đen; tùy bạn thôi!). Đúng là theo lẽ thực tế, việc bạn đến được đây là điều bất khả thi; nó hoàn toàn không tuân thủ theo một định luật vật lý nào. Quả thật rất phi lý! Tuy vậy, lúc này, bạn không mảy may để ý đến điều đó. Bạn nhìn qua nhìn lại để xác định phương hướng và phân biệt những vật xung quanh mình, nhưng đâu đâu cũng đều là những sợi mây dễ thương bồng bềnh trôi. Ngay cả bản thân bạn, đang ở trên mây, cũng cảm thấy nhẹ bỗng, một cảm giác sảng khoái, lâng lâng thật thú vị. Bạn cảm thấy hứng khởi trước vạn vật xung quanh và nhanh chóng quên rằng mình không thuộc về nơi này. Bạn mải mê với những suy nghĩ mộng mơ trong thế giới hân hoan của riêng bạn, bất kể mọi người, mọi việc trong thế giới đời thực đang diễn ra như thế nào. Một cảm giác rất phê!

Và cũng chính vì điều này mà trên thế giới những sản phẩm chất kích thích được biết đến với tên gọi chung chung là Cloud 9. Hơi lạc đề một chút, nhưng bạn có bao giờ nghe qua về điều này chưa? Cloud 9 là bất kỳ thuốc tổng hợp nào có khả năng gây hưng phấn (ecstasy), ảo giác (hallucination), sảng khoái và ‘phê’, tương tự như những chất kích thích bị cấm phổ biến (ví dụ như methamphetamine, cocaine hay cần sa) . Được trá hình dưới hình thức sản phẩm ‘muối tắm bồn’ (‘bath salt’, tiếng lóng của dân đường phố để ám chỉ chất kích thích), Cloud 9 hoàn toàn được bán công khai, hợp pháp ở nhiều nơi, cho đến khi nó bị phát hiện hay tố giác và điều tra. Như bao nhiêu loại chất kích thích khác, Cloud 9 vô cùng nguy hiểm và đã có rất nhiều trường hợp tử vong vì nó. Nhưng, có hai lý do chính để giải thích vì sao việc ngăn chặn lưu hành dòng thuốc nàylà điều rất khó, nếu không muốn nói là không thể. Thứ nhất, như đã nói, nó là sản phẩm được trá hình rất tinh vi. Ít ai nghĩ muối tắm bồn là một mối lo ngại. Thêm vào đó, thế giới ngầm luôn luôn tìm cách tổng hợp những mới để cho vào Cloud 9; do mới và ít được biết đến, những chất này đa phần không nằm trong danh sách những chất cấm. Thứ hai, Cloud 9 là một khái niệm chung chung để chỉ tập hợp nhiều chất kích thích. Nó có thể là bất kỳ chất hợp chất hóa học nào mà ta có thể tổng hợp được với khả năng gây hưng phấn cho con người. Hóa học tổng hợp là một trò chơi ghép hình, như cách bạn lắp ráp những mảnh gạch đồ chơi Lego (Lego bricks) với nhau, và khả năng phối hợp những mảnh ghép là vô hạn. Con người đã, đang và sẽ luôn luôn tìm ra và tổng hợp được những chất hóa học mới. Vì vậy, Cloud 9 luôn luôn biến hóa và không bao giờ có thể được xác định chính xác, nói chi là bị triệt tiêu hoàn toàn.

Quay trở lại bài học, một điều cuối cùng bạn cần lưu ý khi sử dụng thành ngữ on cloud nine với nghĩa thứ hai này. Đa số người nói tiếng Anh chỉ biết đến on cloud nine theo nghĩa đầu tiên, nghĩa phổ biến nhất của nó. Nghĩa thứ hai không thực sự phổ biến và cũng không phải là một nghĩa chính thức, được công nhận rộng rãi như một nghĩa chuẩn của thành ngữ trong đại đa số các văn bản chuyên về ngôn ngữ (ví dụ như các từ điển). Có ý kiến cho rằng nghĩa thứ hai của on cloud nine bắt nguồn từ sự nhầm lẫn giữa thành ngữ này và thành ngữ head in the clouds. Cùng nhắc đến khái niệm mây, nhưng một bên miêu tả niềm vui tột độ, trong khi bên còn lại miêu tả trạng thái suy nghĩ mơ hồ, mông lung và có khi là mơ màng, viễn vông, lạc quan thái quá. Vậy  mới thấy được tầm ảnh hưởng của việc dùng ngôn ngữ một cách xuề xòa, không thận trọng; một người dùng sai, hai người dùng sai, dần dần nó trở thành lối mòn. Do đó, bạn hãy hạn chế sử dụng thành ngữ với nghĩa mà ít ai biết đến, hoặc nếu thực sự muốn dùng, bạn nhớ cẩn thận để đảm bảo người nghe hiểu bạn muốn nói gì. Đừng ngạc nhiên khi bạn nhận được ánh mắt bối rối của người nghe; thay vào đó, hãy chuẩn bị tinh thần để nhanh chóng giải thích ý của bạn hoặc diễn đạt theo một cách khác (paraphrase)

Những biến thể về cách sử dụng thành ngữ

Chúng ta đã điểm qua những mảng kiến thức khá nặng nề. Hy vọng bạn sẽ thở phào nhẹ nhõm khi biết rằng phần cuối của bài học này vô cùng đơn giản.

Thành ngữ on cloud nine có vài biến thể nho nhỏ về cách sử dụng, chủ yếu là dựa trên việc vận dụng cloud nine như cụm danh từ để chỉ nơi chốn. Nhưng trước tiên, hãy xem xét những điểm chung của các biến thể này. Thứ nhất, khái niệm cloud nine, tầng mây thứ chín, là không thay đổi và được dùng để nói về một nơi vui vẻ, hân hoan, hạnh phúc, như ta đã giải thích rất rõ ở trên. Thứ hai, cloud nine là một cụm danh từ (noun phrase) và phải được sử dụng đúng với chức năng ngữ pháp của nó, bất kể bạn dùng nó như thế nào và xung quanh nó có những thành phần gì ngữ pháp gì khác. Thứ ba, tuy on cloud nine thường được dùng như cụm trạng từ (adverbial phrase) hay cụm tính từ (adjectival phrase) ở cuối một câu (sentence) hay một mệnh đề (clause), điều này chỉ là một việc tình cờ chứ không phải là một luật ngữ pháp. Cụm danh từ cloud nine không nhất thiết luôn luôn phải được đặt ở cuối câu hay cuối mệnh đề; như bạn sẽ thấy trong một trong những ví dụ dưới đây, nó có thể đứng ở đầu câu (và cũng là đầu mệnh đề) với vai trò chủ ngữ.

Khi bạn muốn nói về một điều gì đó có khả năng làm ai đó cảm thấy vui mừng hay sảng khoái tột độ, bạn có thể dùng cách diễn đạt:

      Something + send + somebody + to cloud nine.
      (Việc gì đó đưa ai đó lên tầng mây thứ chín.)

Ví dụ:

  • The smell of this perfume could send you to cloud nine.
    (Mùi hương của dầu thơm này có thể đưa bạn lên tầng mây thứ chín.)

Bạn cũng có thể dùng cách diễn đạt trên trong thể bị động, ví dụ:

  • I could be sent to cloud by the smell of this perfume.
    (Tôi có thể được đưa lên tầng mây thứ chín bằng mùi hương của dầu thơm này.)

Một cách diễn đạt tương tự nhưng ít phổ biến hơn, để nói rằng ai đó bay lên tầng mây thứ chín, bạn có thể nói:

      Somebody + go to cloud nine.
      (Ai đó đi đến/bay lên tầng mây thứ chín.)

VÍ dụ:

  • When I heard that I passed the exam, I went to cloud nine.
    (Khi tôi nghe rằng tôi đậu kỳ thi, tôi đã bay lên tầng mây thứ chín.)

Bạn lưu ý là cách diễn đạt trên hầu như không có thể bị động. Không phải là ta không thể tạo câu bị động với nó, nhưng nghe sẽ rất gượng. Nếu bạn đã quen thuộc với cách sử dụng động từ to go thì cũng biết rằng đây là một nội động từ (intransitive verb) mà ta ít khi sử dụng trong thể bị động với nghĩa thuần túy của nó (nghĩa đi (đến đâu đó)).

Kế tiếp, thay vì biếu tấu động từ đi kèm với cloud nine, ta có thể thay đổi giới từ chỉ phương hướng, tùy vào tình huống. Khi bạn muốn nói một ai đó lên đến tầng mây thứ chín, bạn có thể dùng giới từ onto trong cụm giới từ onto cloud nine, ví dụ:

  • The excitement that I got when I stepped onto the plane for the first time, it felt as if I had stepped onto cloud nine.
    (Sự hứng khởi mà tôi có khi tôi lần đầu đặt chân lên máy bay, nó cảm giác như tôi đã đặt chân lên đến tầng mây thứ chín.)

Vậy còn ngược lại, khi bạn muốn nói ai đó rời khỏi, đi khỏi, bị đưa đi khỏi, hay quay trở về từ tầng mây thứ chín thì sao? Ta có thể thay onto bằng out of, off, from, hoặc back from tùy trường hợp. Ví dụ:

  • I got kicked out of cloud nine. Heartbreaks are never easy.
    (Tôi bị đá khỏi tầng mây thứ chín. Những niềm đau không bao giờ dễ (đón nhận, vượt qua).)
  • He came off cloud nine. A momentary joy that never returned ever since.
    (Anh ta rời khỏi tầng mây thứ chín. Một niềm vui phút chốc không bao giờ trở lại từ đó.)
  • They fell from cloud nine back into reality, all realizing that pride had taken them too far.
    (Họ rơi từ tầng mây thứ chín trở về thực tại, tất cả đều nhận ra rằng niềm kiêu hãnh đã đem họ đi quá xa.)

  • She must be back from cloud nine. Her girlfriend dumped her yesterday.
    (Chắc là cô ta đã trở về từ tầng mây thứ chín. Bạn gái cô ta bỏ cô ta hôm qua.)

Và cuối cùng, như đã hứa, cloud nine cũng có thể đứng một mình ở đầu câu như một chủ ngữ, ví dụ:

  • Cloud nine is where I found you.
    (Tầng mây thứ chín là nơi tôi gặp người.)

Trên đây không phải là tất cả các biến thể của on cloud nine đâu. Tùy vào khả năng sáng tạo của mỗi người, bạn sẽ khám phá ra những cách khác để vận dụng khái niệm cloud nine một cách linh hoạt và lý thú. Hy vọng với những ví dụ trên, bạn đã phát triển cho mình một cảm quan tốt để sử dụng và biến tấu đa dạng thành ngữ on cloud nine sao cho đúng đắn.

Vậy là hết bài. Trên đây cũng chỉ có đôi ba dòng thôi. Nếu có thì giờ, bạn hãy đọc đi đọc lại để nhớ bài được lâu hơn nha!

Bạn còn điều gì thắc mắc về bài học? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới hay gửi email về địa chỉ contact.engbits@gmail.com nhé!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *