Năm 1973. Thành phố Aspen, tiểu bang Colorado, Hoa Kỳ. Stevie Nicks trải qua một trận cãi nhau với Lindsey Buckingham, tình nhân và cũng là bạn diễn của cô. Tại thời điểm bấy giờ, cả hai vừa chớm nhận thức được sự tráng lệ mà ngành âm nhạc có thể mang lại cho những người thành công. Tuy nhiên, đó là thứ họ chưa thể chạm đến được, và điều này làm họ cảm thấy bế tắc trong sự nghiệp trình diễn của mình. Một mình ngắm Rặng núi Rocky (Rocky Mountains) phủ tuyết qua khung cửa sổ, Nicks trầm tư về cuộc sống bấp bênh hiện tại của cô, hoang mang về những ngả rẽ sự nghiệp và học vấn trước mắt, và trên hết là cảm giác chênh vênh, bâng khuâng, bồi hồi về tình yêu rạn nứt. Mọi thứ mà cô gầy dựng dường như đều bị đổ vỡ, sự thay đổi của vạn vật theo thời gian thật lạ lẫm, và cô chưa hoàn toàn sẵn sàng để đón nhận tất cả những điều này. Trong khoảng 5 phút, cô hoàn tất lời bài hát Landslide (Cơn lở đất).

Nicks nào có biết, 3 tháng sau, cô và bạn trai Lindsey nhận lời mời gia nhập ban nhạc Fleetwood Mac. Với sự kết hợp mới này, ca khúc Landslide lần đầu ra mắt công chúng trong album Fleetwood Mac vào năm 1975. Ca khúc nhanh chóng trở thành một bài hit giúp giữ vững tên tuổi của ban nhạc, và của riêng cá nhân cặp đôi Stevie Nicks – Lindsey Buckingham, đến tận ngày nay.

Verse 1 (Lời 1)

I took my love and I took it down

(Tôi lấy tình yêu của tôi và tôi mang nó xuống)

I climbed a mountain and I turned around

(Tôi leo một ngọn núi và tôi ngoảnh đầu lại)

And I saw my reflection in the snow-covered hills

(Và tôi thấy bóng phản chiếu của tôi trong những ngọn đồi phủ tuyết)

‘Till the landslide brought me down

(Cho đến khi cơn lở đất kéo tôi xuống)

Take it down

Take something down là một cấu trúc thông dụng để có là tháo dỡ một vật gì, mang nó xuống khỏi vị trí (và tầm cao) của nó.

Climbed a mountain

Climb a mountain: leo một ngọn núi: một cụm động từ thông dụng mà bạn nên học. Động từ climb thường được dùng cho việc leo núi (mountain).

Turned around

Turn around: ngoảnh lại, ngoảnh đầu lại, quay đầu lại

I saw my reflection in the snow-covered hills

See a reflection (of something/someone) in something else là một cách diễn đạt thông dụng để nói về hành động thấy bóng phản chiếu của vật gì (hay của ai) trong một vật gì khác. Vật phản chiếu ở đây có thể là bất cứ gì. Ví dụ: see a reflection in a mirror (trong gương), in the water (trong mặt nước / trong nước), in the river (trong dòng sông), in a pond (trong ao / trong bể), v.v. Các bạn nhớ ghi chú lại giới từ (preposition) in được dùng trong cấu trúc diễn đạt này nhé.

Snow-covered hills: những ngọn đồi phủ tuyết. Thay vì nói in the snow-covered hills, bạn cũng có thể nói in the hills that are covered in snow, hay nói ngắn gọn là in the hills covered in snow. Snow-covered hills được tác giả ví như một tấm gương phản chiếu bóng dáng của mình.

‘Till the landslide brought me down

‘Till, hay till, là cách nói lóng, ngắn gọn, thuận miệng của until (cho đến khi) – một giới từ được sử dụng như liên từ (conjunctive preposition).

Bring someone/something down: theo nghĩa đen, cụm từ này có nghĩa là mang một ai/một vật gì từ một vị trí cao xuống một vị trí thấp hơn, hay hạ thấp vị trí của ai/vật gì. Bring someone/something down còn là một phrasal verb với nghĩa làm ai buồn/cảm thấy tiêu cực, và một nghĩa khác nữa là hạ gục ai/điều gì.

Trong lời một, tác giả leo lên ngọn núi, tượng trưng cho những cố gắng của tác giả để vươn lên trong cuộc sống. Cô quay lại, nhìn thấy bóng mình trong những ngọn đồi phủ tuyết, ý thức được rằng mình có đạt được thành công đến thời điểm đó. Nhưng sau đó cô bị cơn sạc lở đất mang cô xuống, những thành tựu của cô bị hạ bệ, và cô cảm thấy bị hạ gục.

Verse 2 (Lời 2)

Oh, mirror in the sky, what is love?

(Ôi, hỡi gương trên trời, tình yêu là gì?)

Can the child within my heart rise above?

(Đứa trẻ trong tim tôi có thể nào vươn lên?)

Can I sail through the changing ocean tides?

(Tôi có thể nào vượt qua những con nước biến đổi của đại dương?)

Can I handle the seasons of my life?

(Tôi có thể nào xoay xở những mùa màng trong cuộc sống tôi?)

Mirror in the sky

Nói chuyện với gương (mirror) là một cách thi vị và thông dụng để diễn tả những suy nghĩ nội tâm, những cuộc hội thoại với bản thân (self-talk). Trong câu chuyện Bạch Tuyết và Bảy Chú Lùn (Snow White and The Seven Dwarfs), ta cũng bắt gặp hành động tương tự của nhân vật phù thủy, đối thoại rất nhiều với tấm gương trên tường của bà (“mirror on the wall”).

The child within my heart rise above

Something within one’s heart là một cách diễn đạt thông dụng mà bạn nên học. Trái tim (heart) không chỉ là một bộ phận sinh học của cơ thể, hình ảnh này trong tiếng Anh được sử dụng rất nhiều như một nơi chứa những thứ mà ai đó yêu, quý, trân trọng, và cũng là nơi chứa những niềm riêng, những ký ức cá nhân, những tâm tư của họ.

Tư tưởng một đứa trẻ trong một ai đó (hoặc trong tim một ai đó) cũng là một tư tưởng phổ biến mà bạn nên biết. Nó không chỉ là một cách diễn đạt, nó còn là một quan niệm, một cách suy nghĩ, rằng trong mỗi chúng ta có một đứa trẻ. Đứa trẻ đó có thể là tượng trưng cho những ký ức thuở nhỏ mà ta gìn giữ. Ngoài ra, như trong trường hợp này, đứa trẻ trong tim tác giả còn là sự non nớt, chưa kịp chững chạc của tác giả. Nói cách khác, tác giả đang sống trong một ngữ cảnh của người lớn, nhưng suy nghĩ cũng như cảm xúc của cô vẫn còn non nớt; cô chưa sẵn sàng, chưa kịp thích nghi với những thử thách, sóng gió phức tạp mà cuộc sống của người lớn (adulthood) sẽ dành cho cô.

Rise above: vươn lên, vượt qua khó khăn, thử thách. Một cách để nói về quá trình lớn lên, trưởng thành hơn, chững chạc hơn, giỏi giang hơn của tác giả.

Sail through the changing ocean tides

Một cách nói ví von và hoán dụ; hoán dụ vì chiếc thuyền của tác giả, thay vì chính bản thân tác giả, vượt những con nước đại dương, ví von vì tác giả thực ra không phải đang vượt qua những cơn thủy triều mà đang đương đầu với những khó khăn, thử thách trong cuộc sống mà cô không tự tin có thể vượt qua.

Về mặt ngữ pháp, changing (thay đổi) là một phân từ hiện tại (present participle) không thực sự cần thiết. Tuy nhiên, sự có mặt của nó trong cụm danh từ (noun phrase) the changing ocean tides nhấn mạnh tính thay đổi, không tĩnh lặng của những đợt thủy triều. The changing ocean tides cũng có thể được diễn đạt là the ocean tides that are changing. Change (sự thay đổi) là một trong những chủ đề chính mà bài hát đề cập.

Handle the seasons of my life

Seasons of one’s life nói về những giai đoạn của một đời người, và kèm theo đó là những thay đổi mỗi khi giao mùa.

Handle: xoay sở. Khi ai đó phải handle một việc gì đó, họ có trách nhiệm với việc đó (be responsible for something); họ bị đặt vào vị trí phải kiểm soát tình hình đó (be put in the driver’s seat).

Refrain (Điệp khúc) (dùng chung cho cả bài hát)

Well, I’ve been afraid of changing

(Tôi đã sợ thay đổi)

‘Cause I’ve built my life around you

(Vì tôi đã xây dựng cuộc sống của tôi xung quanh bạn)

But time makes you bolder

(Nhưng thời gian làm bạn dạn dĩ hơn)

Children get older

(Trẻ con lớn lên)

And I’m getting older too

(Và tôi cũng lớn lên)

Well

Well là một từ đệm rất rất phổ biến trong tiếng Anh. Nó có thể có rất nhiều nghĩa mà để hiểu, ta phải hoàn toàn dựa vào ngữ cảnh, tình huống nó được sử dụng. Mỗi ngôn ngữ có những từ mà không nhất thiết có thể được dịch sát nghĩa sang một ngôn ngữ khác. Well là một trong số chúng. Rất khó để tìm một từ trong tiếng Việt có nghĩa sát với well; vì vậy, nếu đây là lần đầu gặp từ này, bạn cứ tập để ý khi nào nó được dùng và dần dần hình thành phản xạ để dùng nó thay vì cố gắng tìm ra một từ tiếng Việt hay một luật cố định để dùng nó.

Trong trường hợp lời bài hát này, bạn có thể hiểu wellthe truth is (sự thật là), to be honest (nói thật lòng thì), when I come to think of it (khi tôi nghĩ về điều đó), admittedly (thú thật là), I mean (ý tôi là) hoặc bất cứ cách nào khác mà bạn muốn hiểu nó.

I’ve been afraid of changing

Be afraid of someone / something: sợ ai đó / việc gì đó.

Built my life around you

Build something around someone / something else: xây dựng một điều gì xung quanh một ai hoặc một điều gì khác. I’ve built my life around you có ý nói mọi nỗ lực của tác giả, mọi hành động, quyết định của tác giả là để xây dựng một cuộc sống dựa trên sự có mặt của người cô yêu trong cuộc sống của cô. Sự có mặt của người cô yêu trong cuộc sống của cô là thiết yếu; nếu thiếu nền móng này, mọi thứ cô gầy dựng trong cuộc sống của cô đều sụp đổ.

Time makes you bolder… children get older… I’m getting older

Một chuỗi những cụm từ nói về sự thay đổi theo hướng trưởng thành hơn, già dặn hơn của tác giả.

Điệp khúc của bài hát được lặp lại lần thứ hai ở phía gần cuối bài với rất ít thay đổi. Vì vậy, ta sẽ không bàn về nó một lần nữa.

Verse 3 (Lời 3)

So, take this love, take it down

(Vậy nên, hãy lấy tình yêu này, mang nó xuống)

Oh, if you climb a mountain and you turn around

(Ôi, nếu bạn leo một ngọn núi và ngoảnh đầu lại)

(And) if you see my reflection in the snow-covered hills

((Và) nếu bạn thấy bóng phản chiếu của tôi trong những ngọn đồi phủ tuyết)

Well, the landslide will bring it down

(Cơn lở đất sẽ mang nó xuống)

Lời thứ 3 của bài hát hầu như giống với lời 1, trừ một vài thay đổi nhỏ. Thứ nhất, lời 1 là lời tự sự, trong khi lời 3 là lời tác giả muốn gửi gắm đến người đối diện (sự thay đổi từ đại từ (pronoun) I (tôi) sang you (bạn); cách sử dụng thể mệnh lệnh (imperative) trong take this love, take it down). Thứ hai, lời 1 nói về quá khứ (took my love, took it down, climbed a mountain, turned around, saw my reflection, brought me down), trong khi lời 3 dùng thì hiện tại và tương lai (take, climb, turn, see, will bring). Thứ ba, trong lời 3 có sử dụng các vế câu điều kiện loại 1 (type 1 conditional), vì, theo tác giả, những sự việc được nhắc đến có khả năng xảy ra trong tương lai, nhưng chúng chưa thực sự xảy ra.

Những phần còn lại của lời bài hát có vài biến tấu rất nhỏ, vài tiếng đệm được thêm vào đây đó, và ý nghĩa của lời bài hát nhìn chung không bị thay đổi. Chúng ta hãy cùng đọc qua toàn bộ lời bài hát.

Full Lyrics (Toàn bộ lời bài hát)

I took my love and I took it down

(Tôi lấy tình yêu của tôi và tôi mang nó xuống)

I climbed a mountain and I turned around

(Tôi leo một ngọn núi và tôi ngoảnh đầu lại)

And I saw my reflection in the snow-covered hills

(Và tôi thấy bóng phản chiếu của tôi trong những ngọn đồi phủ tuyết)

‘Till the landslide brought me down

(Cho đến khi cơn lở đất kéo tôi xuống)

Oh, mirror in the sky, what is love?

(Ôi, hỡi gương trên trời, tình yêu là gì?)

Can the child within my heart rise above?

(Đứa trẻ trong tim tôi có thể nào vươn lên?)

Can I sail through the changing ocean tides?

(Tôi có thể nào vượt qua những con nước biến đổi của đại dương?)

Can I handle the seasons of my life?

(Tôi có thể nào xoay xở những mùa màng trong cuộc sống tôi?)

Hhmm hhmm… I don’t know…

(Hhmm hhmm… tôi không biết nữa…)

Hhmm hhmm… hhmm hhmm…

Well, I’ve been afraid of changing

(Tôi đã sợ thay đổi)

‘Cause I’ve built my life around you

(Vì tôi đã xây dựng cuộc sống của tôi xung quanh bạn)

But time makes you bolder

(Nhưng thời gian làm bạn dạn dĩ hơn)

Children get older

(Trẻ con lớn lên)

And I’m getting older too

(Và tôi cũng lớn lên)

So…

(Vậy nên…)

(Well,) I’ve been afraid of changing

(Tôi đã sợ thay đổi)

‘Cause I’ve built my life around you

(Vì tôi đã xây dựng cuộc sống của tôi xung quanh bạn)

But time makes you bolder

(Nhưng thời gian làm bạn dạn dĩ hơn)

Children get older

(Trẻ con lớn lên)

(And) I’m getting older too

((Và) tôi cũng lớn lên)

(Oh,) I’m getting older too

(Ôi, tôi cũng lớn lên)

So, take this love, take it down

(Vậy nên, hãy lấy tình yêu này, mang nó xuống)

Oh, if you climb a mountain and you turn around

(Ôi, nếu bạn leo một ngọn núi và ngoảnh đầu lại)

(And) if you see my reflection in the snow-covered hills

((Và) nếu bạn thấy bóng phản chiếu của tôi trong những ngọn đồi phủ tuyết)

Well, the landslide will bring it down

(Cơn lở đất sẽ mang nó xuống)

And if you see my reflection in the snow-covered hills

(Và nếu bạn thấy bóng phản chiếu của tôi trong những ngọn đồi phủ tuyết)

Well maybe, the landslide will bring it down,

(Có thể, cơn lở đất sẽ mang nó xuống)

Well well, t­­­­­­­­­he landslide will bring it down

(Cơn lở đất sẽ mang nó xuống)

Vậy là hết bài!

Bạn còn điều gì thắc mắc về bài học? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới hay gửi email về địa chỉ contact.engbits@gmail.com nhé!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *