Some là một từ hạn định (determiner). Nó thường được dùng trong một cụm danh từ (noun phrase) để bổ nghĩa cho danh từ (noun) chính của cụm từ này. Ví dụ: some people (vài người), some books (vài cuốn sách), some English examples (vài ví dụ tiếng Anh).

Tuy nhiên, khi thao tác với cấu trúc some of + noun, some không phải là một từ hạn định mà là một đại từ (pronoun). Mặc dù cấu trúc này cũng là một cụm danh từ, some không còn là thành phần phụ bổ nghĩa cho danh từ trong cụm danh từ nữa, mà nó chính là thành phần chủ chốt của cụm danh từ và danh từ (bộ phận sau giới từ of) giờ đây trở thành bổ nghĩa của đại từ some. Ví dụ: some of these people (vài cá nhân trong số người này), some of the water in this river (một phần của nước sông này), some of the pain that you feel (một phần của nỗi đau mà bạn cảm thấy).

Điều này dẫn đến câu hỏi: động từ theo sau một cụm danh từ có cấu trúc some of + noun phải được chia ở dạng số tí hay số nhiều? Bản thân some phải được hiểu là đại từ số ít hay số nhiều?

Để trả lời câu hỏi số ít – số nhiều, ta cần đặt câu hỏi đếm được (countable) hay không đếm được (uncountable). Không ít người ngộ nhận rằng some là một đại từ chỉ số nhiều, vì suy cho cùng, nó có thể hiểu là một vài, một lượng, nói chung là nhiều hơn một đơn vị. Tuy nhiên, có những đại lượng không thể đếm được, ví dụ như nước, gió, niềm vui, sự phẫn nộ, v.v. Vì vậy, mặc dù động từ theo sau cấu trúc some of + noun bổ nghĩa chủ yếu cho đại từ some, nó phải được chia ở dạng số ít hay số nhiều tùy theo danh từ đứng sau giới từ of là danh từ đếm được hay không đếm được.

Nếu gặp một danh từ đếm được, ta mặc định dùng động từ số nhiều. Ví dụ:

  • Some of the stories were told in this class. (Vài câu chuyện được kể trong lớp này.)
  • Some of the movies made in recent years aren’t very deep. (Vài phim được sản xuất trong những năm gần đây không quá sâu sắc.)
  • Some of the grammar rules are not difficult at all! (Vài luật ngữ pháp không hề khó chút nào!)

Tương tự, nếu gặp danh từ không đếm được, động từ của chúng ta sẽ ở dạng số ít. Ví dụ:

  • Some of the time was spent on useless activities. (Một lượng thời gian được bỏ ra cho những hoạt động vô ích.)
  • Some of the space in this room is left empty. (Một vài khoảng không gian trong phòng này được bỏ trống.)
  • Some of her hair is starting to turn grey. (Một vài sợi tóc của cô đang bắt đầu chuyển bạc.)

Vậy là hết bài!

Bạn còn điều gì thắc mắc về bài học? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới hay gửi email về địa chỉ contact.engbits@gmail.com nhé!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *