Sức khỏe – đó là điều mà nhiều người trong chúng ta ít để ý đến cho tới khi quá muộn. Theo dòng chảy của công việc bận rộn, của những sóng gió nhọc nhằn, tâm trí của chúng ta dần bị cuốn trôi vào hàng ngàn hàng vạn thứ phải lo toan; sức khỏe của chúng ta cũng do đó mà ít được quan tâm. Cho đến một ngày chúng ta phải đối diện với bác sĩ…

Ý thức được điều này, ngày càng có nhiều người dành thời gian chăm sóc cho sức khỏe của họ. Họ sắp xếp thời khóa biểu hàng ngày để có chế độ làm việc và thư giãn cân đối. Họ tăng cường tập luyện thể chất để có sức khỏe bền bỉ. Họ quan tâm hơn đến những lời khuyên dinh dưỡng để có một chế độ ăn uống khoa học. Tất cả những nỗ lực đều nhằm hạn chế phải đến mức gặp bác sĩ, hoặc nếu có gặp thì cũng không phải để có những cuộc hội thoại đáng buồn.

Từ bao đời nay, con người đã đúc kết được nhiều kinh nghiệm giữ gìn sức khỏe qua những câu tục ngữ (proverbs). Trong số chúng có câu an apple a day keeps the doctor away, một tục ngữ khá phổ biến trong tiếng Anh.

Chúng ta sẽ cùng bắt đầu tìm hiểu tục ngữ này qua ví dụ sau:

  • I really like eating apples. You know, they say an apple a day keeps the doctor away.
    (Tôi rất thích ăn táo. Bạn biết đó, người ta nói một quả táo mỗi ngày giữ bác sĩ cách xa.)

Định nghĩa

Tục ngữ an apple a day keeps the doctor away khá dễ hiểu. Vì là tục ngữ nên ta có thể hiểu theo nghĩa đen của nó: một quả táo mỗi ngày giữ bác sĩ cách xa. Câu tục ngữ không có nghĩa gì sâu xa hơn là một bài học được đúc kết, một lời khuyên về sức khỏe mà mọi người nên nghe theo.

Nếu đọc thoáng qua, nhiều người sẽ dễ hiểu lầm rằng câu tục ngữ có sử dụng biện pháp nhân hóa (personification). Thực ra thì quả táo không phải là chủ thể của hành động giữ bác sĩ cách xa đâu. Có hai dữ kiện làm lộ điều này. Thứ nhất, cụm trạng từ chỉ tần suất (adverbial phrase of frequency) a day (mỗi ngày) phải được dùng để bổ nghĩa cho một động từ (verb), một tính từ (adjective), hay một mệnh đề (clause) chứ không phải cho một danh từ (noun). Thứ hai, về cách diễn đạt, nếu muốn nói rằng táo (táo nói chung, không phải một quả táo cụ thể nào) có tác dụng giúp giữ bác sĩ cách xa, ta phải dùng apple (táo nói chung), thay vì an apple (một quả táo đơn lẻ nào đó); mạo từ (article) an trong an apple làm mất đi tính tổng quan của chủ thể, và do đó làm mất đi tính tổng quan của bài học mà câu tục ngữ muốn diễn đạt. Cụ thể, ta phải nói:

     Apple keeps the doctor away.
     (Táo giữ bác sĩ cách xa)

Và thậm chí với cách diễn đạt này, táo không có khả năng giữ bác sĩ cách xa, ngay cả khi nó được nhân hóa đi chăng nữa. Câu văn trên không thực sự hợp lý (make sense); vẫn còn điều gì đó trục trặc ở đây…

Dựa trên dữ kiện thứ nhất, ta có thể đặt nghi vấn rằng có thể một động từ, tính từ, hay vị ngữ (predicate) đã bị bỏ bớt (omitted) trong câu tục ngữ (lý do ta xét đến trường hợp vị ngữ bị bỏ bớt là vì ta đã có chủ ngữ (subject) – an apple, chỉ cần thêm vị ngữ là ta có thể có một mệnh đề hoàn chỉnh). Khả năng tính từ bị bỏ bớt là thấp, vì ngay cả khi có một tính từ mà cụm trạng từ a day có thể bổ nghĩa thì vấn đề được đặt ra trong dữ kiện thứ hai cũng chưa được giải quyết; nói cách khác, nghĩa của câu văn vẫn chưa được diễn đạt trọn vẹn. Vì cùng lý do này, khả năng vị ngữ bị bỏ bớt cũng thấp tương tự; cho dù ta có kết hợp bất kỳ một vị ngữ nào để biến chủ ngữ an apple thành một mệnh đề thì cũng không giải quyết được vấn đề về nghĩa, về cách diễn đạt thiếu mạch lạc (incoherence) của toàn câu tục ngữ.

Còn lại khả năng một động từ bị bỏ bớt. Dựa trên dữ kiện thứ hai, đây là khả năng cao. Thêm một động từ vào đầu tục ngữ vừa giải quyết được vấn đề về cụm trạng từ a day, vừa có thể thêm nghĩa cho câu để tạo sự mạnh lạc với việc giữ bác sĩ cách xa. Nếu thêm động từ eat (ăn) vào nhóm từ an apple a day thì sao? Với động từ eat, chúng ta hãy thử diễn giải (paraphrase) câu tục ngữ theo một cách dài dòng nhưng rõ nghĩa hơn, ví dụ:

     If you eat an apple a day, you can keep the doctor away.
     (Nếu bạn ăn một quả táo mỗi ngày, bạn có thể giữ bác sĩ cách xa.)

Câu văn nghe khá ổn về nghĩa; hai vế câu có vẻ đã mạch lạc hơn. Thêm động từ eat dường như là giải pháp mà chúng ta đang tìm, vì nó chuyển chủ thể của câu từ một quả táo (an apple) sang việc ăn một quả táo. Tuy là vậy, công việc của chúng ta chưa hoàn tất đâu. Biết rằng thêm động từ eat là giải pháp, nhưng nếu phải thêm nó vào câu tục ngữ ban đầu, thay vì vào phiên bản paraphrase, chúng ta phải làm sao?

Đây không gì hơn là một bài toán ngữ pháp, và bài toán này khá đơn giản. Chưa biết câu trả lời là gì, nhưng ta biết rằng nó phải có hai yếu tố: (1) câu tục ngữ phải có cụm động từ eat an apple a day và (2) cụm động từ này, bằng cách nào đó, phải đóng vai trò chủ ngữ của hành động keeps the doctor away. Một cụm động từ làm chủ ngữ, đây là một trong những chức năng điển hình của cụm danh động từ (gerund phrase). Giờ thì bạn đã có một phiên bản của câu tục ngữ đầy đủ về ý nghĩa (và đúng về ngữ pháp nữa!):

     Eating an apple a day keeps the doctor away.
     (Ăn một quả táo mõi ngày giữ bác sĩ cách xa.)

Đương nhiên, đây chỉ là một bài tập nhỏ để chúng ta thực sự hiểu ý nghĩa của câu tục ngữ thôi. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn không cần phải thêm danh động từ eating ở đầu câu. Việc danh động từ này bị bỏ bớt là có chủ ý. Câu tục ngữ là kết quả của 3 phép chơi chữ, bao gồm việc cố tình cân bằng số âm tiết (syllable) giữa hai vế câu trước và sau động từ keeps để tạo thành cấu trúc song song (parallelism) với 5 âm tiết ở mỗi vế, việc sử dụng phép điệp âm (alliteration) để gây chú ý cho người đọc ngay từ đầu câu (an apple a day), và một lần nữa là việc dùng cấu trúc song song, kết hợp với vần đuôi (end rhyme), giữa hai cặp âm tiết ở cuối mỗi vế (a dayaway).

Ngữ cảnh – cách dùng

Nếu phải chọn giữa những ngữ cảnh trang trọng (formal register) và những ngữ cảnh ít trang trọng (informal register), tục ngữ an apple a day keeps the doctor away hơi thiên về nhóm informal. Tục ngữ nói chung thường không được ưa chuộng trong những ngữ cảnh formal, đặc biệt là lĩnh vực formal writing (viết văn trang trọng). Cụ thể trong trường hợp của câu tục ngữ mà ta đang học, cách nó được diễn đạt không thực sự chính xác và đầy đủ về nội dung, do sự thiếu chỉnh chu về ngữ pháp mà ta đã bàn đến ở trên. Thêm vào đó, có ý kiến cho rằng khi viết văn trong tiếng Anh, đặc biệt là văn biện luận, bạn không nên dùng tục ngữ làm luận điểm, vì nó chỉ là điều gì đó mà đại đa số mọi người tin vào chứ không nhất thiết là đúng. Điều này có hợp lý hay không là tùy quan điểm của mỗi người; bạn cứ đọc qua một lần cho biết rồi để ý tìm thêm bằng chứng để ủng hộ hay phản đối nó.

Nói là informal, nhưng bạn cũng có thể khéo léo thêm nó vào những ngữ cảnh formal bằng cách dùng nó như một câu trích. Bạn có thể áp dụng cách này trong cả văn nói (spoken) và văn viết (written) trang trọng. Ví dụ, trong một bài văn biện luận, bạn có thể viết:

  • The proverb “an apple a day keeps the doctor away” has been receiving as much support as it has criticism on its accuracy.
    (Tục ngữ “một trái táo mỗi ngày giữ bác sĩ cách xa” nhận được nhiều sự ủng hộ như nó nhận được sự chỉ trích về tính chính xác của nó.)

Về mặt ngữ pháp, bản thân tục ngữ an apple a day keeps the doctor away là một mệnh đề (clause) hoàn chỉnh với đầy đủ các thành phần chủ ngữ (an apple a day) và vị ngữ (keeps the doctor away). Có thể bạn cho rằng mệnh đề này thiếu một gerund đứng trước an apple a day để tạo thành chủ ngữ hoàn chỉnh, như chúng ta đã bàn đến ở phần trước, nhưng dù gì thì bạn cũng có thể yên tâm dùng tục ngữ như một mệnh đề đầy đủ, dựa trên tính thông dụng của cách dùng này trong cộng đồng nói tiếng Anh.

Có vài cách để dùng mệnh đề an apple a day keeps the doctor away. Bạn có thể để nó đứng một mình để làm một câu đơn (simple sentence). Bạn cũng có thể ghép nó với một hay nhiều mệnh đề khác bằng các dấu câu hoặc liên từ kết hợp (coordinating conjunction) hợp lý để tạo thành câu ghép (compound sentence), ví dụ:

  • An apple a day keeps the doctor away, and the lack of it brings the doctor closer to you.
    (Một trái táo mỗi ngày giữ bác sĩ cách xa, và việc thiếu nó đưa bác sĩ đến gần bạn hơn.)

Bạn cũng có thể đặt mệnh đề tục ngữ vào một câu phức (complex sentence). Có rất rất rất nhiều cách để làm điều này. Bạn có thể đơn giản chỉ cần dùng một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) để liên kết tục ngữ và một mệnh đề nào đó phù hợp, ví dụ:

  • Because an apple a day keeps the doctor away, I am buying 7 apples for this upcoming week.
    (Vì một trái táo mỗi ngày giữ bác sĩ cách xa, tôi đang mua 7 trái táo cho tuần sắp tới này.)

Vẫn muốn đặt câu phức, nhưng liên từ phụ thuộc không thực sự phù hợp cho ngữ cảnh của bạn? Hãy thử dùng đại từ quan hệ (relative pronoun). Ví dụ:

  • Many people believe that an apple a day keeps the doctor away.
    (Nhiều người tin rằng một trái táo mỗi ngày giữ bác sĩ cách xa.)

Bạn biết gì không? Bạn cũng có thể dùng cả mệnh đề tục ngữ trong một danh từ ghép (compound noun). Ví dụ:

  • The “an apple a day keeps the doctor away” theory is not very well supported in the science community.
    (Thuyết “một quả táo mỗi ngày giữ bác sĩ cách xa” không được ủng hộ nhiều trong giới khoa học.)

Hay bạn cũng có thể để toàn bộ mệnh đệ tục ngữ ở đầu câu để làm chủ ngữ mà không cần thêm thắt bất cứ thành phần gì khác vào chủ ngữ đó. Ví dụ:

  • “An apple a day keeps the doctor away” is a lesson passed down by generations.
    (“Một quả táo mỗi ngày giữ bác sĩ cách xa” là một bài học được truyền đạt qua nhiều thế hệ.)

Và còn rất rất nhiều cách sử dụng khác nữa. Tất cả tùy thuộc vào tình huống và trí tưởng tượng của bạn!

Nguồn gốc

Trước khi tồn tại trong hình hài phiên bản mà đông đảo chúng ta biết đến ngày nay, tục ngữ an apple a day keeps the doctor away đã trải qua vài lần biến hóa.

Theo tác giả Caroline Taggart của cuốn “An Apple a Day: Old-Fashioned Proverbs and Why They Still Work” (Một Quả Táo Mỗi Ngày: Những Tục Ngữ Cổ và Vì Sao Chúng Vẫn Còn Công Hiệu), phiên bản cũ nhất của câu tục ngữ trong các tư liệu mà ta có thể tìm thấy xuất hiện vào khoảng những năm 1860. Vào thời đó, tại quận Pembrokeshireở xứ Walestồn tại câu nói cổ:

     Eat an apple on going to bed, and you’ll keep the doctor from earning his bread.
     (Ăn một quả táo mỗi ngày khi đi ngủ, và bạn sẽ ngăn bác sĩ kiếm ăn.)
     (Bread ở đây có ý nói đến thu nhập (income).)

Từ đó đến đầu thế kỷ XX, vài phiên bản khác của câu tục ngữ đã được sử dụng, bao gồm:

     An apple a day, no doctor to pay.
     (Một quả táo mỗi ngày, không cần phải chi trả cho bác sĩ.)

Và:

     An apple a day sends the doctor away.
     (Một quả táo mỗi ngày gửi bác sĩ đi xa.)

Đến năm 1922, phiên bản hiện tại của câu tục ngữ, an apple a day keeps the doctor away, đã được ghi lại trong các tư liệu.

Bản thân câu tục ngữ có thể không có một xuất xứ quá lâu đời; xét cho cùng thì thời điểm những năm 1860 không phải là quá cổ so với nguồn gốc của nhiều thành ngữ, tục ngữ khác. Tuy nhiên, khái niệm mà câu tục ngữ đưa ra về công dụng của táo đã được truyền lại từ rất lâu. Từ khoảng những năm 300 trước Công Nguyên (Before Christ, hay viết tắt là BC), người La Mã (Roman) đã rất ưa thích táo và ý thức được lợi ích của nó, đến mức quân đội La Mã mang theo hạt táo để gieo ở bất cứ nơi đâu mà họ đóng quân. Bên cạnh đó, nhiều người Anglo-Saxon và người Na Uy (Norse) tin vào truyền thuyết về nữ thần Idunn, người giữ những trái táo đặc biệt có sức mạnh của tuổi trẻ vĩnh hằng mà các vị thánh cần có để tiếp tục sống. Trong thần thoại Hy Lạp (Greek mythology), vị anh hùng á thần (demi-god) Heracles, con trai của Zeus và Alcmene, phải hái những quả táo vàng từ Cây Sự sống (Tree of Life), một trong mười hai chiến công gian nan của ông (Twelve Labours) (có thể bạn đã biết đến Heracles qua tên gọi Hercules trong thần thoại La Mã).

Các biến thể

Bản thân tục ngữ an apple a day keeps the doctor away không có biến thể thông dụng nào khác trong tiếng Anh ngày nay. Tuy nhiên, con người đã chế ra rất nhiều ‘tục ngữ’ khác bằng cách thay an apple bằng bất cứ thứ gì mà họ thích, và bạn cũng có thể làm điều này! Bạn thấy đó, cấu trúc điệp vần song song giữa hai vế của tục ngữ (a dayaway) nghe rất thuận tai, nên cho dù bạn có thay an apple bằng chủ thể nào khác thì câu văn của bạn cũng nghe rất có vần. Nếu từ hay cụm từ mà bạn thay thế có thể được gói gọn trong 3 âm tiết thì càng hay, vì như vậy thì bạn đảm bảo được cấu trúc song song với 5 âm tiết ở mỗi vế câu; đây là một lợi ích cộng thêm (added benefit), nhưng không nhất thiết bạn phải cố gắng gò bó câu văn nếu không phù hợp.

Hãy thử tạo ra vài ‘tục ngữ chế’, ví dụ:

  • A smile a day keeps the doctor away.
    (Một nụ cười mỗi ngày giữ bác sí cách xa.)
  • A good laugh a day keeps the doctor away.
    (Một tiếng cười giòn tan mỗi ngày giữ bác sĩ cách xa.)
  • A banana a day keeps the doctor away.
    (Một trái chuối mỗi ngày giữ bác sĩ cách xa.)
  • An egg a day keeps the doctor away.
    (Một quả trứng mỗi ngày giữ bác sĩ cách xa.)

Đôi khi bạn cũng chẳng cần phải giữ nguyên cặp a dayaway. Thay vào đó, bạn có thể tận dụng phép điệp âm được sử dụng rải rác từ đầu đến cuối câu qua các chữ cái được in đậm và gạch chân: an apple a day keeps the doctor away. Nếu chủ thể mà bạn thay thế vào bắt đầu bằng chữ cái a thì càng hay!

  • A good sleep a night keeps the doctor away.
    (Một giấc ngủ ngon mỗi buổi tối giữ bác sĩ cách xa.)

  • A vacation a year keeps the boredom away.
    (Một kỳ nghỉ mỗi năm giữ sự chán nản cách xa.)
  • A good decision a day keeps troubles away.
    (Một quyết định đúng mỗi ngày giữ những điều phiền toái cách xa.)

Vậy là hết bài!

Bạn còn điều gì thắc mắc về bài học? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới hay gửi email về địa chỉ contact.engbits@gmail.com nhé!


Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *